Kết quả trận Antalyaspor vs Trabzonspor, 00h00 ngày 31/05


0.79
1.05
0.83
0.99
2.63
3.50
2.45
1.04
0.80
0.30
2.30
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Antalyaspor vs Trabzonspor



Kiến tạo: John Lundstram

Kiến tạo: Oleksandr Zubkov

Ra sân: Oleksandr Zubkov

Ra sân: Ozan Tufan
Ra sân: Guray Vural

Ra sân: Bunyamin Balci

Ra sân: Adolfo Julian Gaich

Ra sân: Veysel Sari


Ra sân: John Lundstram

Ra sân: Mustafa Eskihellac
Ra sân: Braian Samudio


Ra sân: Pedro Malheiro
Bàn thắng
Phạt đền
ღ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
๊
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Antalyaspor VS Trabzonspor


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Antalyaspor vs Trabzonspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Antalyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Guray Vural | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
89 | Veysel Sari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.28 | |
8 | Ramzi Safuri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
77 | Abdurrahim Dursun | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 8 | 6.21 | |
2 | Thalisson Kelven da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.28 | |
81 | Braian Samudio | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.15 | |
9 | Adolfo Julian Gaich | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.12 | |
7 | Bunyamin Balci | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.25 | |
21 | Abdullah Yigiter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.34 | |
18 | Jakub Kaluzinski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.19 | |
23 | Hasan Ilcin | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.2 |
Trabzonspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.31 | |
11 | Ozan Tufan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.19 | |
5 | John Lundstram | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
22 | Oleksandr Zubkov | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.28 | |
17 | Simon Banza | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
19 | Mustafa Eskihellac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
54 | Muhammet Taha Tepe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.33 | |
79 | Pedro Malheiro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.19 | |
84 | Ali Yilmaz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
26 | Tim Jabol-Folcarelli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 18 | 6.18 | |
74 | Salih Malkocoglu | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ