Vòng Round 4
21:00 ngày 05/12/2023
Antalyaspor
Đã kết thúc 6 - 1 (2 - 1)
Kepez Belediyespor 1
Địa điểm: New Antalya Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
0.87
O 3.25
0.98
U 3.25
0.85
1
1.25
X
5.50
2
7.50
Hiệp 1
-0.75
0.89
+0.75
0.83
O 1.5
0.99
U 1.5
0.73

Diễn biến chính

Antalyaspor Antalyaspor
Phút
Kepez Belediyespor Kepez Belediyespor
Gerrit Holtmann 1 - 0 match goal
11'
⛄ Bahadir Ozturk match yellow.png
17'
28'
match yellow.png ๊ Serkan Ozen
Sander van der Streek 2 - 0 match goal
43'
45'
match goal 2 - 1 Ozan Dursun
63'
match yellow.pngmatch red 🧜 Serkan Ozen
Sam Larsson 3 - 1 match goal
64'
70'
match yellow.png 🎀 Ahmet Teker
Britt Assombalonga 4 - 1 match goal
72'
Britt Assombalonga 5 - 1 match goal
82'
84'
match yellow.png ✤ Serhat Velioglu
Bahadir Ozturk 6 - 1 match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐬 Hỏng phạt đền match phan luoi🎐 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeജ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Antalyaspor Antalyaspor
Kepez Belediyespor Kepez Belediyespor
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
3
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
95
 
Pha tấn công
 
62
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
51% Kiểm soát bóng 44.67%
10.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 2.3
3.9 Phạt góc 3.6
1.7 Thẻ vàng 0.8
3.8 Sút trúng cầu môn 3.7
49.5% Kiểm soát bóng 41.7%
10.6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antalyaspor (29trận)
Chủ Khách
🔜 Kepez Belediyespor (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
3
4
HT-H/FT-T
2
0
0
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
4
1
HT-B/FT-B
3
1
2
1