

1.06
0.84
1.03
0.85
2.06
3.28
3.21
1.16
0.72
0.33
2.25
Diễn biến chính





Ra sân: Sander van der Streek

Ra sân: Sam Larsson


Ra sân: Yalcin Kayan

Ra sân: Isaac Solet

Ra sân: Nazim Sangare

Ra sân: Koray Gunter
Ra sân: Erdal Rakip


Ra sân: Djalma Antonio da Silva Filho

Ra sân: Moussa Djenepo

Ra sân: Veysel Sari

Bàn thắng
Phạt đền
ꦡ Hỏng ph♋ạt đền
P𒁃hản꧅ lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
✨
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Antalyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Guray Vural | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 7 | 0 | 72 | 7.5 | |
89 | Veysel Sari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 46 | 6.8 | |
10 | Sam Larsson | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 29 | 6.6 | |
6 | Erdal Rakip | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 2 | 28 | 7.1 | |
13 | Kenan Piric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 19 | 55.88% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
8 | Ramzi Safuri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
22 | Sander van der Streek | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 3 | 2 | 31 | 7 | |
17 | Erdogan Yesilyurt | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 36 | 29 | 80.56% | 6 | 1 | 67 | 7.3 | |
5 | Soner Dikmen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 41 | 6.8 | |
2 | Thalisson Kelven da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 5 | 69 | 7.5 | |
12 | Moussa Djenepo | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 3 | 0 | 37 | 6.6 | |
81 | Braian Samudio | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 3 | 19 | 6.8 | |
18 | Jakub Kaluzinski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
14 | Emrecan Uzunhan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
4 | Amar Gerxhaliu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 56 | 7.1 | |
20 | Emre Uzun | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 18 | 6.6 |
Goztepe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ismail Koybasi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.6 | |
24 | Lasse Nielsen | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
22 | Koray Gunter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
21 | Dogan Erdogan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
30 | Nazim Sangare | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 26 | 7.1 | |
9 | Kubilay Kanatsizkus | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 3 | 37 | 7.1 | |
79 | Romulo da Silva Machado | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 2 | 25 | 6.7 | |
43 | David Tijanic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 3 | 1 | 12 | 6.9 | |
10 | Yalcin Kayan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 10 | 0 | 27 | 6.8 | |
5 | Heliton Jorge Tito dos Santos | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 36 | 7.4 | |
1 | Arda Ozcimen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 16 | 47.06% | 0 | 1 | 41 | 7.5 | |
66 | Djalma Antonio da Silva Filho | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 42 | 7.1 | |
4 | Taha Altikardes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 1 | 11 | 6.6 | |
20 | Novatus Miroshi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 2 | 4 | 40 | 7.3 | |
16 | Anthony Dennis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 40 | 6.7 | |
94 | Isaac Solet | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 23 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ