

1.03
0.85
0.95
0.91
2.20
3.25
3.00
0.76
1.16
0.44
1.63
Diễn biến chính




Ra sân: Efkan Bekiroglu


Ra sân: Kevin Lasagna


Ra sân: Tonio Teklic

Ra sân: Flavio Paoletti
Ra sân: Stelios Kitsiou

Ra sân: Federico Macheda



Ra sân: Matej Hanousek


Ra sân: Levent Munir Mercan
Ra sân: Renaldo Cephas


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đ🥃ền
💮 💯 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦺ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ankaragucu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Federico Macheda | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 12 | 7.34 | |
30 | Tolga Cigerci | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 16 | 6.16 | |
70 | Stelios Kitsiou | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 1 | 39 | 6.72 | |
26 | Uros Radakovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 3 | 48 | 7.17 | |
9 | Riad Bajic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 11 | 6.17 | |
5 | Matej Hanousek | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 0 | 58 | 6.5 | |
99 | Bahadir Gungordu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 13 | 35.14% | 0 | 2 | 49 | 7.7 | |
8 | Pedrinho | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 0 | 44 | 6.63 | |
7 | Anastasios Chatzigiovannis | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.29 | |
80 | Olimpiu Vasile Morutan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 25 | 15 | 60% | 2 | 0 | 45 | 6.83 | |
45 | Yildirim Mert Cetin | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
10 | Efkan Bekiroglu | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 6.41 | |
18 | Nihad Mujakic | Defender | 0 | 0 | 1 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 0 | 66 | 7.01 | |
23 | Ali Kaan Guneren | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 41 | 7.95 | |
4 | Atakan Cankaya | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.19 | |
29 | Renaldo Cephas | Forward | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 35 | 7.2 |
Karagumruk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | Andrea Bertolacci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 65 | 56 | 86.15% | 1 | 0 | 76 | 6.35 | |
31 | Salvatore Sirigu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 25 | 6.65 | |
9 | Valentin Eysseric | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 53 | 45 | 84.91% | 10 | 0 | 78 | 6.64 | |
54 | Salih Dursun | Defender | 1 | 1 | 0 | 78 | 62 | 79.49% | 1 | 4 | 89 | 6.23 | |
6 | Marcus Rohden | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 16 | 6.02 | |
19 | Serdar Dursun | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 16 | 5.78 | |
26 | Federico Ceccherini | Defender | 1 | 0 | 0 | 92 | 80 | 86.96% | 0 | 1 | 98 | 5.1 | |
3 | Frederic Veseli | Defender | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 3 | 0 | 67 | 6.07 | |
15 | Kevin Lasagna | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 0 | 22 | 5.77 | |
30 | Nazim Sangare | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
10 | Guven Yalcin | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 2 | 37 | 6.38 | |
7 | Can Keles | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 4 | 0 | 16 | 6.09 | |
99 | Tonio Teklic | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 3 | 0 | 45 | 6.46 | |
18 | Levent Munir Mercan | Defender | 2 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 1 | 1 | 67 | 6.18 | |
97 | Flavio Paoletti | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 40 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ