Vòng 10
00:00 ngày 18/10/2022
Ankaragucu
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Fenerbahce
Địa điểm: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
3'
match goal 0 - 1 Michy Batshuayi
25'
match goal 0 - 2 Irfan Can Kahveci
Kiến tạo: Enner Valencia
Ali Sowe ♑Goal cancelled ♓ match var
29'
🌳 Kevin Malcuit  ༒ match yellow.png
45'
🍎 Yasin Gureler  match yellow.png
47'
57'
match yellow.png Bright Osayi Samuel  ﷺ
Oguz Ceylan
Ra sân: Kevin Malcuit
match change
60'
Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Jese Rodriguez Ruiz
match change
60'
66'
match change Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Enner Valencia
66'
match change Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Ra sân: Michy Batshuayi
Pedrinho
Ra sân: Giorgi Beridze
match change
71'
72'
match change Ismail Yuksek
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Federico Macheda
Ra sân: Taylan Antalyali
match change
78'
Marlon Rodrigues Xavier
Ra sân: Yasin Gureler
match change
78'
90'
match change Arda Guler
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
90'
match change Ezgjan Alioski
Ra sân: Bright Osayi Samuel
90'
match goal 0 - 3 Dieg𝔉o Martin Rossi✨ Marachlian

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ꦰ Hỏng p𝄹hạt đền match phan luoi  🌺 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ꩲ ⭕  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Fenerbahce Fenerbahce
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
19
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
467
 
Số đường chuyền
 
401
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
15
6
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
19
6
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
3
32
 
Ném biên
 
19
19
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
100
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Sahverdi Cetin
8
Pedrinho
77
Oguz Ceylan
99
Bahadir Han Gungordu
14
Lamine Diack
4
Atakan Cankaya
11
Federico Macheda
3
Marlon Rodrigues Xavier
88
Firatcan Uzum
7
Anastasios Chatzigiovannis
Ankaragucu Ankaragucu 4-2-3-1
3-1-4-2 Fenerbahce Fenerbahce
32
Akkan
17
Gureler
18
Mujakic
26
Radakovi...
24
Malcuit
30
Cigerci
48
Antalyal...
10
Ruiz
54
Kilinc
21
Beridze
22
Sowe
1
Bayindi
4
Aziz
2
Vernes
41
Szalai
27
Silva
21
Samuel
17
Kahveci
18
Santos
7
Kadioglu
23
Batshuay...
13
Valencia

Substitutes

70
Irfan Can Egribayat
33
Cagtay Kurukalip
80
Ismail Yuksek
20
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
10
Arda Guler
94
Yigit Efe Demir
6
Ezgjan Alioski
69
Yusuf Kocaturk
19
Serdar Dursun
9
Diego Martin Rossi Marachlian
Đội hình dự bị
Ankaragucu Ankaragucu
Sahverdi Cetin 6
Pedrinho 8
Oguz Ceylan 77
Bahadir Han Gungordu 99
Lamine Diack 14
Atakan Cankaya 4
Federico Macheda 11
Marlon Rodrigues Xavier 3
Firatcan Uzum 88
Anastasios Chatzigiovannis 7
Ankaragucu Fenerbahce
70 Irfan Can Egribayat
33 Cagtay Kurukalip
80 Ismail Yuksek
20 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
10 Arda Guler
94 Yigit Efe Demir
6 Ezgjan Alioski
69 Yusuf Kocaturk
19 Serdar Dursun
9 Diego Martin Rossi Marachlian

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 3.33
4 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 5.67
50.33% Kiểm soát bóng 46%
13.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.8
1.2 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 2.5
4.1 Sút trúng cầu môn 6.7
51.4% Kiểm soát bóng 50.8%
9.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (30trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
10
1
HT-H/FT-T
3
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
5
HT-B/FT-B
2
4
2
6