

0.86
1.04
1.04
0.84
2.00
3.50
3.20
1.17
0.71
0.33
2.25
Diễn biến chính




Kiến tạo: Ali Kaan Guneren




Ra sân: Renaldo Cephas




Ra sân: Altin Zeqiri


Ra sân: Gustavo Affonso Sauerbeck

Ra sân: Dal Varesanovic
Ra sân: Efkan Bekiroglu

Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan


Ra sân: Mithat Pala


Ra sân: Pedrinho





Bàn thắng
Phạt đền
♉
Hỏng phạt đền
🔜
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
👍
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ankaragucu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Alper Uludag | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.25 | |
26 | Uros Radakovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.31 | |
22 | Ali Sowe | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.21 | |
99 | Bahadir Gungordu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 5 | 6.32 | |
8 | Pedrinho | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.33 | |
80 | Olimpiu Vasile Morutan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
10 | Efkan Bekiroglu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
18 | Nihad Mujakic | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.33 | |
23 | Ali Kaan Guneren | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.34 | |
4 | Atakan Cankaya | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.37 | |
29 | Renaldo Cephas | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.93 |
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jonjo Shelvey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
23 | Gokhan Akkan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
5 | Casper Höjer Nielsen | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.24 | |
11 | Gustavo Affonso Sauerbeck | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
89 | Martin Minchev | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
53 | Emirhan Topcu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 6.27 | |
77 | Altin Zeqiri | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
2 | Khusniddin Alikulov | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.26 | |
54 | Mithat Pala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
8 | Dal Varesanovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ