Vòng 26
23:00 ngày 22/02/2025
Ankaragucu
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Bandirmaspor
Địa điểm: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
0.95
O 2.5
0.93
U 2.5
0.78
1
1.83
X
3.20
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Bandirmaspor Bandirmaspor
Riad Bajic 1 - 0 match pen
7'
16'
match yellow.png ♎  💝 Hikmet Ciftci
34'
match yellow.png 🅷 Lois Diony  🐻
Riad ⭕Baji🀅c match yellow.png
43'
45'
match yellow.png 🗹 Mehmet ozcan
Michal Rakoczy 2 - 0
Kiến tạo: Osman Celik
match goal
76'
81'
match yellow.png  ༒ Remi Mulumba ♊
Riad Bajic 3 - 0
Kiến tạo: Ali Kaan Guneren
match goal
90'
Sirozhiddin Astanakulov 4 - 0
Kiến tạo: Dorin Rotariu
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ꧟  ཧ match phan luoi Phản lưới nhà  ཧ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🍸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Bandirmaspor Bandirmaspor
0
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
348
 
Số đường chuyền
 
430
16
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
10
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Thử thách
 
13
94
 
Pha tấn công
 
130
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
0 Phạt góc 6.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 50.67%
3 Thẻ vàng 3.67
11.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 2.1
2.5 Phạt góc 6.7
3.4 Sút trúng cầu môn 4.9
50% Kiểm soát bóng 53.8%
1.9 Thẻ vàng 2.8
9.8 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (32trận)
Chủ Khách
 Bandirmaspor༺ (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
3
HT-H/FT-T
3
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
2
4
3
2