

0.83
1.03
0.93
0.87
3.10
3.40
2.03
0.71
1.09
0.73
1.07
Diễn biến chính






Ra sân: Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Ra sân: Abdallah Sima

Ra sân: Adrien Hunou


Ra sân: Gabriel Suazo

Ra sân: Zakaria Aboukhlal

Ra sân: Brecht Dejaegere
Ra sân: Farid El Melali

Ra sân: Himad Abdelli


Ra sân: Thijs Dallinga
Bàn thắng
Phạt đền
𝓡
Hỏng phạt đền
༒
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝔍
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Miha Blazic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 41 | 6.08 | |
25 | Abdoulaye Bamba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 8 | 6.18 | |
15 | Pierrick Capelle | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 7 | 1 | 64 | 7.03 | |
22 | Cedric Hountondji | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 4 | 61 | 6.97 | |
23 | Adrien Hunou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 25 | 6 | |
1 | Paul Bernardoni | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 3 | 25% | 0 | 0 | 20 | 6.15 | |
3 | Souleyman Doumbia | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 2 | 1 | 72 | 7.08 | |
7 | Ibrahima Niane | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 9 | 6.05 | |
28 | Farid El Melali | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 6 | 0 | 57 | 7.06 | |
10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 36 | 35 | 97.22% | 1 | 0 | 56 | 6.82 | |
94 | Yan Valery | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 3 | 0 | 57 | 6.51 | |
2 | Batista Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 46 | 42 | 91.3% | 1 | 0 | 58 | 6.93 | |
19 | Abdallah Sima | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 18 | 6.23 | |
11 | Amine Salama | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.42 | |
24 | Jean Négoce | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.11 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Maxime Dupe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 41 | 7.05 | |
21 | Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.49 | |
8 | Branco van den Boomen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 59 | 45 | 76.27% | 10 | 0 | 78 | 6.58 | |
7 | Ado Onaiu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
17 | Stijn Spierings | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 2 | 0 | 71 | 7.16 | |
3 | Mikkel Desler | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 81 | 73 | 90.12% | 0 | 0 | 103 | 7.64 | |
10 | Brecht Dejaegere | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 46 | 6.87 | |
15 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 0 | 65 | 6.66 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 3 | 76 | 7.18 | |
23 | Moussa Diarra | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 19 | 6.4 | |
14 | Logan Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.02 | |
27 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 22 | 7.4 | |
19 | Veljko Birmancevic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
6 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 49 | 6.61 | |
4 | Anthony Rouault | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 82 | 91.11% | 0 | 3 | 104 | 7.26 | |
28 | Fares Chaibi | Defender | 1 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 27 | 6.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ