

0.88
1.02
0.99
0.77
3.00
3.25
2.30
1.25
0.68
0.40
1.90
Diễn biến chính


Kiến tạo: Carlens Arcus





Ra sân: Hugo Magnetti

Ra sân: Abdallah Sima
Ra sân: Jim Allevinah


Ra sân: Romain Del Castillo

Ra sân: Ludovic Ajorque
Ra sân: Jean Eudes Aholou

Ra sân: Farid El Melali

Ra sân: Esteban Lepaul


Ra sân: Mahdi Camara
Kiến tạo: Lilian Raolisoa


Bàn thắng
Phạt đền
ꩵ 💟 Hỏng phạt đền
♋ Phản lướiꦦ nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐲 Thay người
👍
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Florent Hanin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 2 | 1 | 60 | 7.05 | |
15 | Pierrick Capelle | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.34 | |
6 | Jean Eudes Aholou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 2 | 36 | 6.62 | |
93 | Haris Belkbela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 32 | 6.91 | |
2 | Carlens Arcus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 4 | 2 | 61 | 7.73 | |
20 | Zinedine Ferhat | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 3 | 12 | 6.28 | |
21 | Jordan Lefort | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 3 | 46 | 7.22 | |
7 | Ibrahima Niane | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 9 | 7.12 | |
30 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 20 | 55.56% | 0 | 0 | 52 | 7.75 | |
28 | Farid El Melali | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 43 | 6.65 | |
10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 3 | 1 | 59 | 7.03 | |
18 | Jim Allevinah | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 1 | 27 | 6.3 | |
19 | Esteban Lepaul | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 26 | 7.12 | |
24 | Emmanuel Biumla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 36 | 6.94 | |
27 | Lilian Raolisoa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.9 |
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 25 | 5.68 | |
22 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 9 | 2 | 88 | 5.75 | |
7 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 68 | 59 | 86.76% | 6 | 0 | 90 | 6.47 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 68 | 56 | 82.35% | 0 | 5 | 80 | 6.04 | |
19 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 3 | 20 | 6.3 | |
6 | Edimilson Fernandes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 2 | 82 | 6.48 | |
14 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 5.82 | |
10 | Romain Del Castillo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 6 | 0 | 53 | 6.53 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 5.91 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 40 | 6.41 | |
21 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 5.94 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 2 | 52 | 6.85 | |
17 | Abdallah Sima | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 32 | 6.41 | |
3 | Abdoulaye Ndiaye | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 72 | 62 | 86.11% | 1 | 4 | 82 | 5.67 | |
9 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 0 | 35 | 6.53 | |
34 | Ibrahim Salah | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 15 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ