

1.04
0.86
1.04
0.84
2.37
3.30
2.90
0.73
1.17
0.40
1.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Jim Allevinah







Ra sân: Yassin Belkhdim


Ra sân: Yunis Abdelhamid

Kiến tạo: Lucas Stassin

Ra sân: Louis Mouton

Ra sân: Augustine Boakye

Ra sân: Benjamin Bouchouari


Ra sân: Farid El Melali


Ra sân: Lucas Stassin
Ra sân: Himad Abdelli

Ra sân: Jim Allevinah


Bàn thắng
Phạt đền
♏
Hỏng phạt đền
💫
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦕ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Florent Hanin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 4 | 1 | 79 | 7.51 | |
15 | Pierrick Capelle | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 21 | 6.43 | |
6 | Jean Eudes Aholou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 2 | 48 | 7.76 | |
93 | Haris Belkbela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
2 | Carlens Arcus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 1 | 51 | 7.14 | |
21 | Jordan Lefort | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 58 | 79.45% | 0 | 2 | 86 | 6.22 | |
7 | Ibrahima Niane | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 2 | 40 | 7.31 | |
30 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 36 | 6.73 | |
28 | Farid El Melali | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 5 | 0 | 36 | 7.2 | |
10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 1 | 1 | 56 | 7.3 | |
18 | Jim Allevinah | Cánh phải | 5 | 2 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 3 | 33 | 7.61 | |
99 | Ahmadou Bamba Dieng | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.85 | |
14 | Yassin Belkhdim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 30 | 6.34 | |
19 | Esteban Lepaul | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
24 | Emmanuel Biumla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 0 | 63 | 6.49 |
Saint Etienne
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dennis Appiah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 40 | 30 | 75% | 8 | 0 | 75 | 6.14 | |
9 | Ibrahim Sissoko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.87 | |
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 40 | 5.29 | |
18 | Mathieu Cafaro | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 12 | 5.89 | |
3 | Mickael Nade | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 75 | 66 | 88% | 0 | 0 | 87 | 6.14 | |
30 | Gautier Larsonneur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 42 | 5.71 | |
21 | Dylan Batubinsika | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 2 | 47 | 5.11 | |
19 | Leo Petrot | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 3 | 1 | 75 | 7 | |
22 | Zurab Davitashvili | Cánh phải | 8 | 3 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 1 | 68 | 7.66 | |
29 | Aimen Moueffek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 5.8 | |
6 | Benjamin Bouchouari | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 1 | 61 | 6.8 | |
4 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 80 | 72 | 90% | 0 | 0 | 92 | 6.92 | |
14 | Louis Mouton | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 56 | 7.26 | |
20 | Augustine Boakye | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 1 | 43 | 6.74 | |
32 | Lucas Stassin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 2 | 33 | 7.19 | |
37 | Mathis Amougou | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 15 | 5.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ