Vòng 2
23:30 ngày 06/04/2025
Anderlecht
 45' 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Racing Genk
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.05
O 2.25
0.79
U 2.25
1.11
1
8.50
X
4.00
2
1.44
Hiệp 1
-0.25
8.33
+0.25
0.02
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Racing Genk Racing Genk
𓂃 Leander Dendoncker match yellow.png
12'
32'
match goal 0 - 1 Joris Kayembe
Kiến tạo: Noah Adedeji-Sternberg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🥃 Hỏng phạt đền match phan luoiꦓ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeꦆ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Racing Genk Racing Genk
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
6
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
194
 
Số đường chuyền
 
283
81%
 
Chuyền chính xác
 
89%
6
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu
 
5
4
 
Đánh đầu thành công
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
8
6
 
Ném biên
 
7
7
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
12
 
Long pass
 
19
32
 
Pha tấn công
 
31
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Thomas Foket
17
Theo Leoni
63
Timon Maurice Vanhoutte
74
Nathan De Cat
16
Mads Kikkenborg
18
Majeed Ashimeru
6
Ludwig Augustinsson
27
Samuel Ikechukwu Edozie
20
Luis Vasquez
Anderlecht Anderlecht 3-4-2-1
4-2-3-1 Racing Genk Racing Genk
26
Cooseman...
4
Simic
3
Hey
34
Rodrigue...
79
Maamar
10
Verschae...
32
Dendonck...
19
Ramirez
11
Hazard
21
Huerta
12
Dolberg
39
Penders
77
Ouahdi
3
Sadick
6
Smets
18
Kayembe
8
Heynen
24
Sattlber...
7
Baah
20
Karetsas
32
Adedeji-...
99
Arokodar...

Substitutes

1
Hendrik Van Crombrugge
27
Ken Nkuba
44
Josue Ndenge Kongolo
17
Patrik Hrosovsky
34
Adrian Palacios
19
Yaimar Medina
9
Oh Hyun Gyu
14
Yira Sor
21
Ibrahima Sory Bangoura
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Thomas Foket 25
Theo Leoni 17
Timon Maurice Vanhoutte 63
Nathan De Cat 74
Mads Kikkenborg 16
Majeed Ashimeru 18
Ludwig Augustinsson 6
Samuel Ikechukwu Edozie 27
Luis Vasquez 20
Anderlecht Racing Genk
1 Hendrik Van Crombrugge
27 Ken Nkuba
44 Josue Ndenge Kongolo
17 Patrik Hrosovsky
34 Adrian Palacios
19 Yaimar Medina
9 Oh Hyun Gyu
14 Yira Sor
21 Ibrahima Sory Bangoura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
49% Kiểm soát bóng 54.67%
10 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 0.5
5.5 Phạt góc 4.4
1.7 Thẻ vàng 1.1
3.3 Sút trúng cầu môn 4.8
53.8% Kiểm soát bóng 58.4%
11.3 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (49trận)
Chủ Khách
Racing Genk (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
7
3
HT-H/FT-T
6
0
6
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
4
4
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
4
HT-B/FT-B
4
8
0
7

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 12 5.94
11 Thorgan Hazard Cánh trái 2 1 1 14 13 92.86% 3 0 22 6.05
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 17 11 64.71% 0 0 26 5.8
34 Adryelson Rodrigues Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 19 6.16
12 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 1 1 1 9 8 88.89% 0 1 15 6.39
21 Cesar Huerta Cánh trái 1 0 0 16 16 100% 0 0 21 5.99
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 0 0 1 10 8 80% 1 0 19 6.21
3 Lucas Hey Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 39 6.57
19 Nilson David Angulo Ramirez Cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 2 0 28 6.37
4 Jan-Carlo Simic Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 25 5.84
79 Ali Maamar Midfielder 1 0 0 12 9 75% 0 0 16 5.76

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Joris Kayembe Hậu vệ cánh trái 1 1 0 30 25 83.33% 0 0 39 7.31
8 Bryan Heynen Tiền vệ trụ 0 0 0 28 28 100% 1 0 34 6.7
3 Mujaid Sadick Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 33 6.19
99 Tolu Arokodare Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 1 2 16 6.19
24 Nikolas Sattlberger Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 26 6.85
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 23 6.59
39 Mike Penders Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 19 7.03
6 Matte Smets Trung vệ 0 0 0 36 35 97.22% 0 0 44 6.76
7 Christopher Bonsu Baah Cánh phải 0 0 0 23 19 82.61% 1 0 33 7.05
32 Noah Adedeji-Sternberg Cánh trái 1 1 3 14 10 71.43% 1 0 22 7.53
20 Konstantinos Karetsas Tiền vệ công 1 0 1 14 13 92.86% 3 0 29 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ