

0.96
0.94
0.97
0.91
2.05
3.30
3.00
0.69
1.26
1.16
0.74
Diễn biến chính




Kiến tạo: Bryan Heynen
Ra sân: Francis Amuzu

Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie

Ra sân: Theo Leoni


Ra sân: Jarne Steuckers

Ra sân: Thomas Foket



Ra sân: Tolu Arokodare


Ra sân: Yira Sor

Ra sân: Zakaria El Ouahdi

Ra sân: Bryan Heynen

Kiến tạo: Oh Hyun Gyu
Ra sân: Mario Stroeykens

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𒉰 💝
🥃 Phản lưới nhà
♛
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🤪 Thay người
🎶
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mathias Zanka Jorgensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 67 | 90.54% | 0 | 1 | 84 | 6.8 | |
23 | Mats Rits | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 59 | 49 | 83.05% | 0 | 1 | 64 | 6.7 | |
26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 1 | 36 | 8.3 | |
6 | Ludwig Augustinsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 60 | 52 | 86.67% | 5 | 2 | 83 | 7.1 | |
25 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 4 | 0 | 48 | 7.1 | |
32 | Leander Dendoncker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 2 | 74 | 6.5 | |
12 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 3 | 28 | 7.1 | |
18 | Majeed Ashimeru | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
7 | Francis Amuzu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 13 | 6.6 | |
10 | Yari Verschaeren | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 17 | 15 | 88.24% | 4 | 0 | 31 | 7.1 | |
54 | Killian Sardella | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
27 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 24 | 18 | 75% | 3 | 0 | 45 | 7.3 | |
17 | Theo Leoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 3 | 0 | 52 | 6.7 | |
29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 1 | 0 | 67 | 7.1 | |
19 | Nilson David Angulo Ramirez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 21 | 7.1 | |
83 | Tristan Degreef | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.3 |
Racing Genk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hendrik Van Crombrugge | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 40 | 7.6 | |
17 | Patrik Hrosovsky | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 1 | 56 | 6.9 | |
18 | Joris Kayembe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 2 | 70 | 7.4 | |
8 | Bryan Heynen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 48 | 7.7 | |
21 | Ibrahima Sory Bangoura | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
3 | Mujaid Sadick | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 61 | 8.2 | |
9 | Oh Hyun Gyu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 9 | 7.4 | |
27 | Ken Nkuba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
99 | Tolu Arokodare | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 1 | 36 | 7.2 | |
24 | Nikolas Sattlberger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 2 | 54 | 7.3 | |
23 | Jarne Steuckers | Cánh phải | 2 | 2 | 5 | 34 | 26 | 76.47% | 5 | 0 | 46 | 6.3 | |
14 | Yira Sor | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 33 | 7.7 | |
77 | Zakaria El Ouahdi | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 1 | 51 | 7.4 | |
6 | Matte Smets | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 50 | 96.15% | 1 | 1 | 63 | 7.5 | |
7 | Christopher Bonsu Baah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
32 | Noah Adedeji-Sternberg | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ