

0.95
0.95
0.93
0.95
1.85
3.50
3.30
1.07
0.83
0.33
2.25
Diễn biến chính




Kiến tạo: Kasper Dolberg





Ra sân: Killian Sardella


Ra sân: Omri Gandelman

Ra sân: Franck Surdez
Ra sân: Mats Rits

Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie

Ra sân: Mario Stroeykens


Ra sân: Momodou Sonko


Kiến tạo: Thomas Foket


Ra sân: Max Dean
Ra sân: Kasper Dolberg


Ra sân: Atsuki Ito


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🉐
🌸 Phản lưới nhà
🌸
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝄹 Thay người
🔥
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mathias Zanka Jorgensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 78 | 89.66% | 0 | 0 | 94 | 7.12 | |
23 | Mats Rits | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 38 | 8 | |
26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 0 | 59 | 7.18 | |
25 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 4 | 0 | 32 | 7.16 | |
32 | Leander Dendoncker | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 28 | 6.82 | |
12 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 28 | 9.41 | |
36 | Anders Dreyer | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 47 | 37 | 78.72% | 8 | 0 | 66 | 8.08 | |
7 | Francis Amuzu | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7.17 | |
10 | Yari Verschaeren | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.26 | |
54 | Killian Sardella | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 34 | 6.65 | |
27 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 27 | 7.74 | |
5 | Moussa Ndiaye | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 2 | 71 | 8.18 | |
20 | Luis Vasquez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.27 | |
17 | Theo Leoni | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 0 | 61 | 7.8 | |
29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 54 | 7.04 | |
4 | Jan-Carlo Simic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 0 | 73 | 7.19 |
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Sven Kums | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.98 | |
33 | Davy Roef | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 44 | 5.58 | |
8 | Pieter Gerkens | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.81 | |
23 | Jordan Torunarigha | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 26 | 4.53 | |
13 | Stefan Mitrovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 17 | 5.86 | |
4 | Tsuyoshi Watanabe | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 56 | 5.35 | |
6 | Omri Gandelman | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.14 | |
18 | Matisse Samoise | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 6 | 0 | 56 | 5.33 | |
20 | Tiago Araujo | Defender | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 5.65 | |
3 | Archie Brown | Defender | 2 | 2 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 3 | 1 | 53 | 5.7 | |
15 | Atsuki Ito | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 37 | 5.79 | |
19 | Franck Surdez | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 21 | 5.71 | |
16 | Mathias Delorge-Knieper | Midfielder | 1 | 1 | 3 | 32 | 26 | 81.25% | 3 | 0 | 44 | 5.49 | |
9 | Andri Lucas Gudjohnsen | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.79 | |
11 | Momodou Sonko | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 25 | 5.77 | |
21 | Max Dean | Forward | 1 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 20 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ