Kết quả trận Anderlecht vs Club Brugge, 18h30 ngày 18/05


0.94
0.96
0.90
0.94
4.40
3.90
1.73
1.03
0.85
0.30
2.30
VĐQG Bỉ » 1
Diễn biến - Kết quả Anderlecht vs Club Brugge



Kiến tạo: Christos Tzolis





Kiến tạo: Romeo Vermant
Kiến tạo: Thorgan Hazard


Ra sân: Mats Rits

Ra sân: Lucas Hey


Ra sân: Christos Tzolis

Ra sân: Jan Vertonghen

Ra sân: Tristan Degreef


Ra sân: Hugo Siquet

Ra sân: Romeo Vermant

Ra sân: Hugo Vetlesen
Ra sân: Mario Stroeykens



Ra sân: Raphael Onyedika
Bàn thắng
Phạt đền
🧔 🌠 Hỏng phạt đền
𒆙 𓃲 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Anderlecht VS Club Brugge


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Anderlecht vs Club Brugge
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Jan Vertonghen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 47 | 5.58 | |
23 | Mats Rits | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 20 | 5.83 | |
26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 35 | 5.94 | |
6 | Ludwig Augustinsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 5 | 2 | 40 | 6.47 | |
11 | Thorgan Hazard | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 1 | 53 | 6.83 | |
32 | Leander Dendoncker | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 2 | 46 | 6.71 | |
12 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 26 | 6.72 | |
21 | Cesar Huerta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 5.98 | |
10 | Yari Verschaeren | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 20 | 6.6 | |
29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 3 | 3 | 2 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 0 | 48 | 7.63 | |
3 | Lucas Hey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 27 | 5.77 | |
19 | Nilson David Angulo Ramirez | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 6 | 0 | 52 | 6.1 | |
83 | Tristan Degreef | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 0 | 52 | 6.6 | |
4 | Jan-Carlo Simic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 37 | 5.8 | |
79 | Ali Maamar | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.02 |
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 60 | 7.9 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 3 | 67 | 7.12 | |
29 | NORDIN JACKERS | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 40 | 6.68 | |
19 | Gustaf Nilsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 5.91 | |
10 | Hugo Vetlesen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.31 | |
21 | Michal Skoras | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 20 | 6.42 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 56 | 6.7 | |
8 | Christos Tzolis | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 26 | 8.13 | |
14 | Bjorn Meijer | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
41 | Hugo Siquet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 49 | 7.13 | |
30 | Ardon Jashari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 44 | 6.36 | |
17 | Romeo Vermant | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 3 | 31 | 8.38 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 44 | 6.59 | |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 55 | 6.65 | |
65 | Joaquin Seys | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ