Vòng 17
02:00 ngày 29/01/2025
Anderlecht II
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Genk II 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.78
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
2.30
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.81
O 1.25
0.96
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Anderlecht II Anderlecht II
Phút
Genk II Genk II
Robbie Ure 1 - 0
Kiến tạo: Milan Robberechts
match goal
7'
48'
match yellow.png  Josue Ndenge Kongolo  ꧃ 𝔉
Anas Tajaouart 2 - 0
Kiến tạo: Nathan De Cat
match goal
65'
Nathan ✱De Cat  match yellow.png
68'
72'
match pen 2 - 1 Thomas Claes
Robbie Ure 3 - 1
Kiến tạo: Nilson David Angulo Ramirez
match goal
79'
83'
match yellow.pngmatch red Josue Ndenge Kongolo 𝔉
90'
match yellow.png 🌌 Zaid Bafdili😼 
Ismael Baouf 4 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ꦛ  match phan luoi  ൩  Phản lưới nhà 📖 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🦩  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht II Anderlecht II
Genk II Genk II
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
412
 
Số đường chuyền
 
478
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
7
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
10
6
 
Thử thách
 
10
80
 
Pha tấn công
 
123
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
54% Kiểm soát bóng 48.67%
12 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 2.1
3.1 Phạt góc 4.9
1.6 Thẻ vàng 1.8
5 Sút trúng cầu môn 4.4
52.6% Kiểm soát bóng 53.8%
13.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

  Anderle🉐cht🐷 II (23trận)
Chủ Khách
Genk II (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
5
HT-H/FT-T
0
3
1
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
3
2
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
4
1