Vòng 22
20:00 ngày 02/02/2025
Amedspor
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Sakaryaspor
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.84
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
1.85
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 1
1.06
U 1
0.76

Diễn biến chính

Amedspor Amedspor
Phút
Sakaryaspor Sakaryaspor
5'
match goal 0 - 1 Ognjen Ozegovic
6'
match yellow.png 🐼 Ognjen Ozegovic
🍒✨ Ugur Gezer  match yellow.png
29'
45'
match yellow.png Kahraman Demirtapa ꧃
Charly Keita 1 - 1
Kiến tạo: Ugur Gezer
match goal
49'
🐼 Bobby Adekanye 💙  match yellow.png
62'
Daniel Moreno 2 - 1 match goal
72'
ꦡ Mehmet Yesil  match yellow.png
84'
90'
match goal 2 - 2 Salih Dursun
Kiến tạo: Emircan Altintas
90'
match yellow.png ﷺ Salih Dursun 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𒈔 Hỏng phạt đền match phan luoi 𝔍 Phản lưới nhà ꧃  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ﷽ Thay người  🍷  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Amedspor Amedspor
Sakaryaspor Sakaryaspor
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
456
 
Số đường chuyền
 
309
16
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
33
8
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Thử thách
 
11
102
 
Pha tấn công
 
102
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4
44.67% Kiểm soát bóng 42%
10.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 2.1
3.7 Sút trúng cầu môn 3.9
53.4% Kiểm soát bóng 46.3%
10.1 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Amedspor (27trận)
Chủ Khách
Sakaryaspor (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
3
HT-H/FT-T
2
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
6
3
2
HT-B/FT-H
2
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
2
3
2