

Diễn biến chính






Kiến tạo: Abdulaziz Noor

Kiến tạo: Waleed Rashid Bakshween


Ra sân: Husain Al Monassar

Ra sân: Abdullah Al Jawaey

Ra sân: Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi

Ra sân: Abdulaziz Noor


Ra sân: Turki Al Ammar

Ra sân: Fawaz Al-Sagour

Ra sân: Moteb Al Harbi
Ra sân: Anselmo de Moraes





Bàn thắng
Phạt đền
🍎
Hỏng phạt đền
🅷
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ཧ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 53 | 7.1 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 35 | 7.2 | |
87 | Anselmo de Moraes | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 3 | 32 | 7.7 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 26 | 6.1 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 38 | 6.8 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
88 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 49 | 7.1 | |
28 | Hussain Al-Eisa | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 54 | 8 | |
80 | Yahya Mahdi Naji | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.9 | |
27 | Islam Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
90 | Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
24 | Abdulaziz Noor | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 22 | 7.2 | |
13 | Abdulqaddous Attieh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 20 | 8.4 | |
12 | Abdulkarim Al-Qahtani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.7 |
Al-Shabab(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ever Maximiliano Banega | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 0 | 85 | 6.4 | |
18 | Kim Seung-Gyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 1 | 42 | 7 | |
6 | Gustavo Leonardo Cuellar Gallego | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 0 | 76 | 7.1 | |
4 | Iago Santos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 0 | 65 | 6.8 | |
20 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 19 | 6.4 | |
29 | Abdullah Al Jawaey | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
7 | Turki Al Ammar | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 38 | 7.1 | |
27 | Fawaz Al-Sagour | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 46 | 6.4 | |
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 42 | 6.2 | |
24 | Moteb Al Harbi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 52 | 6.8 | |
88 | Nader Al-Sharari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 60 | 6.6 | |
16 | Hussain Al-Sabiyani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
12 | Majed Omar Kanabah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 43 | 7 | |
71 | Ahmed Abdu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
17 | Abdulelah Al-Shammeri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
38 | Mohammed Essa Harbush | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ