

1.03
0.87
0.99
0.89
2.30
3.40
3.00
0.77
1.14
0.40
1.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Mishal Al-Alaeli

Ra sân: Waleed Rashid Bakshween

Ra sân: Saad Bguir



Kiến tạo: Konstantinos Fortounis, Kostas
Ra sân: Jawad El Yamiq

Ra sân: Abdulaziz Noor


Kiến tạo: Fabio Santos Martins

Ra sân: Mohamed Al Makaazi


Ra sân: Abdullah Al-Salem

Ra sân: Mohammed Al Khabrani

Ra sân: Fabio Santos Martins



Ra sân: Konstantinos Fortounis, Kostas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𒁏
🌞 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
꧂
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 23 | 6.9 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 0 | 18 | 6.8 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 2 | 25 | 6.5 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 26 | 6.8 | |
18 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 25 | 6.5 | |
6 | Alexandru Cretu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 1 | 1 | 53 | 6.1 | |
10 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 3 | 1 | 48 | 6.4 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 1 | 43 | 6.5 | |
35 | Mohamed Al Makaazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 49 | 7.2 | |
11 | Youssef Amyn | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 43 | 7.2 | |
8 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 26 | 6.1 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
77 | Murad Mohammed Khadhari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
13 | Mishal Al-Alaeli | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 7 | 1 | 56 | 7.1 | |
21 | Abdulrahman Al-Shammeri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 41 | 7.7 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 40 | 7.2 | |
17 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 6 | 4 | 4 | 54 | 44 | 81.48% | 5 | 1 | 76 | 9.4 | |
21 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 3 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 63 | 7.2 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 0 | 52 | 9.6 | |
32 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 3 | 69 | 6.9 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 2 | 43 | 7.4 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 1 | 1 | 62 | 6.7 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 0 | 63 | 6.7 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 1 | 57 | 7.6 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 33 | 71.74% | 4 | 0 | 76 | 6.4 | |
77 | Hisham Al-Dubais | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
14 | Ali Al Shaafi | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
18 | Murad Al-Hawsawi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ