

0.74
1.08
0.75
0.95
2.38
3.30
2.50
0.93
0.97
0.36
2.00
Diễn biến chính





Ra sân: Firas Alghamdi
Ra sân: Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi

Ra sân: Faycal Fajr

Ra sân: Abdulaziz Noor


Kiến tạo: Hamad Al-Jayzani



Ra sân: Amir Sayoud

Ra sân: Karim El Berkaoui
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🏅
🥀 Phản lưới nhà
꧂
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꦿ 𝔉
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 14 | 6.6 | |
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 31 | 26 | 83.87% | 11 | 0 | 50 | 7 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 45 | 6.8 | |
87 | Anselmo de Moraes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 5 | 33 | 7.4 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 2 | 54 | 7 | |
7 | Vito van Crooij | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 3 | 0 | 5 | 6.8 | |
1 | Munir Mohand Mohamedi El Kajoui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 1 | 38 | 6.9 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 2 | 0 | 55 | 6.7 | |
88 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 16 | 6.7 | |
80 | Yahya Mahdi Naji | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
27 | Islam Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 0 | 66 | 7.1 | |
90 | Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 20 | 6.7 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 33 | 6.9 | |
22 | Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 6 | 50 | 6.9 |
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Julio Tavares | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 8 | 6.8 | |
7 | Amir Sayoud | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 4 | 0 | 51 | 6.8 | |
5 | Mamadou Loum Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 40 | 75.47% | 0 | 4 | 61 | 6.8 | |
21 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 6 | 47 | 7.2 | |
8 | Mathias Antonsen Normann | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 45 | 6.6 | |
23 | Ahmad Al-Harbi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 27 | 7 | |
11 | Karim El Berkaoui | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 3 | 22 | 7.5 | |
10 | Mohammed Fouzair | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 4 | 0 | 45 | 6.6 | |
28 | Hamad Al-Jayzani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 6 | 52 | 7.7 | |
49 | Firas Alghamdi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
32 | Mohammed Al-Dosari | Defender | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 1 | 49 | 7.2 | |
24 | Khalid Al Subaie | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 5 | 0 | 72 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ