Kết quả trận Al-Wehda vs Al Hilal, 01h00 ngày 22/05


0.83
0.99
0.96
0.84
6.90
5.60
1.29
1.05
0.83
1.16
0.74
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Wehda vs Al Hilal





Kiến tạo: Juninho Bacuna

Ra sân: Saeed Al-Mowalad

Ra sân: Abdulaziz Noor

Ra sân: Mishal Al-Alaeli


Ra sân: Mohammed Hamad Al Qahtani

Ra sân: Ali Al-Boleahi

Ra sân: Nasser Al-Dawsari

Ra sân: Kalidou Koulibaly
Ra sân: Saad Bguir


Ra sân: Ala Al-Hajji


Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira


Kiến tạo: Ruben Neves

Bàn thắng
Phạt đền
♔ Hỏng phạt đền
Phản ༒lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Wehda VS Al Hilal


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Wehda vs Al Hilal
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 32 | 7 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 3 | 38 | 7.1 | |
18 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 5 | 0 | 50 | 6.9 | |
6 | Alexandru Cretu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 1 | 18 | 6.9 | |
10 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 1 | 3 | 37 | 7.2 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 0 | 36 | 6.6 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 33 | 6.7 | |
35 | Mohamed Al Makaazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 46 | 7 | |
11 | Youssef Amyn | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
8 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 47 | 7.3 | |
80 | Yahya Mahdi Naji | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 7.3 | |
22 | Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
13 | Mishal Al-Alaeli | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 0 | 28 | 6.7 | |
47 | Ahmed Al Rashidi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 1 | 42 | 6.9 |
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 40 | 28 | 70% | 6 | 0 | 58 | 7.3 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 52 | 7 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.7 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 4 | 4 | 60 | 7.8 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 4 | 1 | 40 | 6.9 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 3 | 66 | 58 | 87.88% | 13 | 2 | 92 | 7.6 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 0 | 1 | 20 | 6.9 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 3 | 54 | 6.6 | |
87 | Hassan Altambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
7 | Khalid Al-Ghannam | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
99 | Abdulla Al Hamdan | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 18 | 6.7 | |
4 | Khalifah Al-Dawsari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 1 | 0 | 66 | 6.5 | |
15 | Mohammed Hamad Al Qahtani | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 41 | 7.2 | |
24 | Moteb Al Harbi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 2 | 72 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ