Vòng 1/8 Final
23:00 ngày 12/02/2025
Al-Wakra
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Al-Taawoun
Địa điểm: Education City Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.04
O 2.5
0.97
U 2.5
0.85
1
2.88
X
3.13
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.66
-0.25
1.13
O 1
0.87
U 1
0.91

Diễn biến chính

Al-Wakra Al-Wakra
Phút
Al-Taawoun Al-Taawoun
14'
match pen 0 - 1 Aschraf El Mahdioui
49'
match yellow.png Renne Alejandro Rivas Al💝ezones 
Ayoub Assal 1 - 1
Kiến tạo: Farid Boulaya
match goal
55'
61'
match goal 1 - 2 Roger Martinez
Kiến tạo: Sultan Mandash
63'
match yellow.png Andrei Girotto ⛦
Gelson Dala 2 - 2
Kiến tạo: Farid Boulaya
match goal
70'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🃏  Hỏng ꦆphạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà ღ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  🐻 🎐 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Wakra Al-Wakra
Al-Taawoun Al-Taawoun
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
18
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
421
 
Số đường chuyền
 
388
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
18
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
18
12
 
Thử thách
 
4
28
 
Long pass
 
35
97
 
Pha tấn công
 
62
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 1.67
53.67% Kiểm soát bóng 46.33%
14.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
2.4 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 2.3
1.6 Thẻ vàng 2.3
5.1 Sút trúng cầu môn 2.9
52.2% Kiểm soát bóng 47.6%
11.7 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Wakra (28trận)
Chủ Khách
Al-Taawoun (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
3
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
5
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
5
3
2
3