

0.77
0.93
0.82
0.78
1.97
3.28
2.95
1.05
0.60
0.73
0.87
Diễn biến chính





Ra sân: Abdulaziz Al-Harabi

Ra sân: Salem Abdullah Al-Toiawy



Ra sân: Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ra sân: Abdulfattah Asiri

Ra sân: Nawaf Al Qamiri



Ra sân: Abdulaziz Noor

Ra sân: Ala Al-Hajji

Ra sân: Hussain Al-Eisa
Ra sân: Rakan Al-Shamlan


Kiến tạo: Faycal Fajr
Bàn thắng
Phạt đền
♋
Hỏng phạt đền
꧃
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💛
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Tai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enzo Pablo Andia Roco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 43 | 79.63% | 0 | 2 | 60 | 6 | |
10 | Virgil Misidjan | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 59 | 6.4 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 0 | 76 | 7.5 | |
27 | Robert Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 51 | 6 | |
45 | Abdulfattah Asiri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
1 | Victor Braga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
30 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 1 | 74 | 6.4 | |
99 | Hazzaa Al-Hazzaa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
12 | Hussain Qasim | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 0 | 3 | 82 | 6.9 | |
88 | Ibrahim Alnakhli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
8 | Tareq Abdullah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
23 | Nawaf Al Qamiri | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 45 | 6.3 | |
6 | Abdulaziz Al-Harabi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
13 | Salem Abdullah Al-Toiawy | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
70 | Rakan Al-Shamlan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 37 | 6.8 | |
90 | Adeeb Al-Haizan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.4 |
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7.6 | |
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 3 | 54 | 43 | 79.63% | 0 | 1 | 74 | 9 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
87 | Anselmo de Moraes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 2 | 39 | 6.6 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 48 | 7 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 57 | 8 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 59 | 7.7 | |
88 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 46 | 7 | |
28 | Hussain Al-Eisa | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 46 | 6.7 | |
80 | Yahya Mahdi Naji | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
27 | Islam Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 0 | 56 | 6.8 | |
90 | Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
24 | Abdulaziz Noor | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
13 | Abdulqaddous Attieh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 35 | 7.7 | |
12 | Abdulkarim Al-Qahtani | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ