

0.82
1.08
0.83
0.88
5.00
3.80
1.50
1.08
0.82
0.82
1.06
Diễn biến chính



Kiến tạo: Hamdan Al-Shammari

Kiến tạo: Robert Bauer



Ra sân: Salman Al-Muwashar



Ra sân: Hamdan Al-Shammari

Ra sân: Abdullah Mohammed Madu

Ra sân: Rakan Al-Shamlan

Ra sân: Andrei Cordea

Ra sân: Safwan Aljohani


Ra sân: Radhi Al-Otaibe


Bàn thắng
Phạt đền
🎉
Hỏng phạt đền
ℱ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌟
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Tai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enzo Pablo Andia Roco | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 4 | 44 | 7.3 | |
10 | Virgil Misidjan | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 6 | 0 | 41 | 7.5 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 53 | 7.3 | |
27 | Robert Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 39 | 7.4 | |
45 | Abdulfattah Asiri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
26 | Jamal Bajandouh | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
7 | Salman Al-Muwashar | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 19 | 6.6 | |
30 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 3 | 49 | 7.2 | |
11 | Andrei Cordea | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 8 | 1 | 41 | 7 | |
88 | Ibrahim Alnakhli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 0 | 49 | 6.9 | |
44 | Moataz Al-Baqaawi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 32 | 7.4 | |
3 | Abdulaziz Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
70 | Rakan Al-Shamlan | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
90 | Adeeb Al-Haizan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
80 | Safwan Aljohani | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 37 | 6.4 |
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 47 | 7.1 | |
48 | Paulo Victor Mileo Vidotti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
97 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 47 | 7.6 | |
19 | Demarai Gray | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 0 | 54 | 8 | |
9 | Moussa Dembele | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 26 | 6 | |
14 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 44 | 34 | 77.27% | 15 | 2 | 70 | 7.2 | |
75 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 0 | 51 | 6.2 | |
4 | Jack Hendry | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 59 | 89.39% | 1 | 3 | 76 | 6.9 | |
76 | Abdullah Mohammed Madu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 3 | 56 | 6.6 | |
13 | Hamdan Al-Shammari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 2 | 51 | 6.8 | |
11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 15 | 6.7 | |
24 | Abdulrahman Al-Obood | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.6 | |
70 | Abdullah Khateeb | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 34 | 6.5 | |
61 | Radhi Al-Otaibe | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 1 | 0 | 58 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ