

0.80
1.00
0.80
1.00
2.30
3.40
2.55
0.86
0.96
0.33
2.25
Diễn biến chính







Kiến tạo: Naif Assery

Ra sân: Abdulfattah Asiri


Ra sân: Safwan Aljohani


Ra sân: Virgil Misidjan


Ra sân: Yaseen Al-Zubaidi
Ra sân: Andrei Cordea


Ra sân: Saviour Godwin

Ra sân: Leandre Tawamba Kana

Bàn thắng
Phạt đền
ဣ
Hỏng phạt đền
🗹
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𓆉
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Tai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Virgil Misidjan | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 3 | 0 | 40 | 6.7 | |
9 | Marko Dugandzic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 3 | 8 | 6.8 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 48 | 6.6 | |
27 | Robert Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 2 | 55 | 6.7 | |
45 | Abdulfattah Asiri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 25 | 6.8 | |
1 | Victor Braga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 34 | 7.3 | |
7 | Salman Al-Muwashar | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 14 | 6.8 | |
30 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 4 | 4 | 72 | 7.2 | |
11 | Andrei Cordea | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 8 | 0 | 53 | 6.5 | |
88 | Ibrahim Alnakhli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 2 | 57 | 7.3 | |
8 | Tareq Abdullah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 68 | 57 | 83.82% | 1 | 0 | 88 | 7.2 | |
3 | Abdulaziz Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 1 | 59 | 6.9 | |
90 | Adeeb Al-Haizan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
17 | Abdulrahman Al-Harthi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 29 | 6.9 | |
80 | Safwan Aljohani | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 45 | 6.9 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Leandre Tawamba Kana | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 6 | 20 | 17 | 85% | 0 | 3 | 38 | 7.8 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 35 | 7.3 | |
99 | Saviour Godwin | Cánh trái | 7 | 4 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 6 | 0 | 38 | 7 | |
1 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 11 | 35.48% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
77 | Hassan Al-Habib | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 33 | 6.6 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 49 | 7.2 | |
11 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 4 | 0 | 3 | 31 | 25 | 80.65% | 8 | 1 | 64 | 7.1 | |
2 | Abdulrahman Rio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 2 | 51 | 7.9 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
21 | Mohammed Juhaif | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
15 | Naif Assery | Defender | 1 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 4 | 36 | 7.5 | |
29 | Yaseen Al-Zubaidi | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 25 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ