

0.95
0.93
1.00
0.88
9.50
6.50
1.20
1.06
0.84
0.20
3.33
Diễn biến chính



Kiến tạo: Salman Alfaraj




Kiến tạo: Salman Al-Muwashar

Ra sân: Adeeb Al-Haizan

Ra sân: Salem Abdullah Al-Toiawy

Ra sân: Abdulfattah Asiri


Ra sân: Salman Alfaraj
Ra sân: Salman Al-Muwashar



Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira



Ra sân: Salem Al Dawsari

Ra sân: Mohammed Al-Burayk


Ra sân: Sergej Milinkovic Savic
Bàn thắng
Phạt đền
💙
Hỏng phạt đền
💎
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ಞ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Tai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enzo Pablo Andia Roco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
10 | Virgil Misidjan | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 19 | 7.5 | |
9 | Marko Dugandzic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
27 | Robert Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
45 | Abdulfattah Asiri | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 28 | 6.3 | |
7 | Salman Al-Muwashar | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 24 | 7 | |
30 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 2 | 63 | 6.3 | |
11 | Andrei Cordea | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
88 | Ibrahim Alnakhli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 43 | 6.4 | |
8 | Tareq Abdullah | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 56 | 7.2 | |
44 | Moataz Al-Baqaawi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 48 | 7.3 | |
3 | Abdulaziz Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
13 | Salem Abdullah Al-Toiawy | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
70 | Rakan Al-Shamlan | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 17 | 6.6 | |
90 | Adeeb Al-Haizan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.5 |
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 56 | 44 | 78.57% | 0 | 0 | 71 | 7.7 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 2 | 76 | 7.2 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 26 | 7.1 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 1 | 78 | 7.4 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 1 | 62 | 6.8 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 102 | 97 | 95.1% | 0 | 0 | 131 | 8.5 | |
7 | Salman Alfaraj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 64 | 62 | 96.88% | 0 | 0 | 73 | 7.3 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 15 | 7 | |
2 | Mohammed Al-Burayk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 56 | 6.5 | |
96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
66 | Saud Abdulhamid | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 0 | 73 | 6.6 | |
87 | Hassan Altambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 59 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ