

0.94
0.76
0.74
0.86
1.48
3.93
4.50
0.65
1.00
0.96
0.64
Diễn biến chính



Kiến tạo: Alvaro Medran Just

Kiến tạo: Alvaro Medran Just


Ra sân: Musa Barrow

Ra sân: Joao Pedro Pereira dos Santos

Ra sân: Abdulmalik Al-Oyayari


Ra sân: Nawaf Al Qamiri
Kiến tạo: Saad Al-Nasser


Ra sân: Andrei Cordea

Ra sân: Marko Dugandzic

Ra sân: Virgil Misidjan
Ra sân: Mateus dos Santos Castro

Ra sân: Muath Faquihi

Bàn thắng
Phạt đền
🌠 Hỏng phạt đền
Phản lưới🍨 nhà
💞
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🎉
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 6 | 63 | 51 | 80.95% | 0 | 0 | 81 | 9.6 | |
4 | Andrei Girotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 1 | 70 | 7.7 | |
16 | Mateus dos Santos Castro | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 42 | 7.4 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 84 | 79 | 94.05% | 0 | 0 | 95 | 7.4 | |
24 | Flavio Medeiros da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 59 | 7.2 | |
1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 34 | 7.6 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 27 | 7.1 | |
88 | Abdulfattah Adam | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
30 | Joao Pedro Pereira dos Santos | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 26 | 7.3 | |
93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 6.7 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 47 | 7 | |
8 | Saad Al-Nasser | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 7.2 | |
15 | Abdulmalik Al-Oyayari | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 44 | 7 | |
42 | Muath Faquihi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 39 | 7.1 | |
11 | Fahad Al Abdulrazzaq | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 7.1 | |
7 | Sattam Al-Roqi | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 |
Al-Tai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enzo Pablo Andia Roco | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 2 | 58 | 6.1 | |
10 | Virgil Misidjan | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 44 | 6.5 | |
9 | Marko Dugandzic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 58 | 6.5 | |
27 | Robert Bauer | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 55 | 6.9 | |
1 | Victor Braga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 37 | 6.9 | |
7 | Salman Al-Muwashar | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
30 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 72 | 61 | 84.72% | 0 | 1 | 82 | 7.3 | |
99 | Hazzaa Al-Hazzaa | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
11 | Andrei Cordea | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
12 | Hussain Qasim | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 0 | 77 | 6.3 | |
88 | Ibrahim Alnakhli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 51 | 6.9 | |
23 | Nawaf Al Qamiri | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
6 | Abdulaziz Al-Harabi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
17 | Abdulrahman Al-Harthi | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 25 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ