Kết quả trận Al-Taawon vs Al-Riyadh, 23h20 ngày 20/05


0.92
0.90
0.82
0.89
2.16
3.60
3.05
0.68
1.19
0.33
2.10
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Taawon vs Al-Riyadh



Ra sân: Toze

Kiến tạo: Nawaf Al-Abid

Kiến tạo: Enes Sali


Ra sân: Lucas Chavez

Ra sân: Andrei Girotto


Ra sân: Enes Sali
Ra sân: Musa Barrow

Kiến tạo: Roger Martinez


Ra sân: Swailem Al-Menhali

Ra sân:
Kiến tạo: Hattan Bahebri


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt 🌸đền
🍃
♑ Phản lưới nhà
⛄
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Taawon VS Al-Riyadh


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Taawon vs Al-Riyadh
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 25 | 23 | 92% | 5 | 0 | 33 | 7 | |
38 | Roger Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 11 | 7.1 | |
3 | Andrei Girotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 38 | 6.2 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 0 | 45 | 6.6 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 3 | 3 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 49 | 6.6 | |
16 | Renne Alejandro Rivas Alezones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 0 | 33 | 6.4 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 21 | 6.5 | |
19 | Lucas Chavez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 25 | 6.4 | |
13 | Abdulqaddous Attieh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
21 | Fahad Al-Abdulraziq | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 22 | 6.3 |
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 30 | 7 | |
10 | Nawaf Al-Abid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
5 | Yoann Barbet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 7 | 6.5 | |
17 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 28 | 7.3 | |
99 | Enes Sali | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 18 | 7.9 | ||
6 | Saud Zidan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
25 | Swailem Al-Menhali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
87 | Marzouq Hussain Tambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ