

1.05
0.77
0.85
0.95
4.75
3.90
1.60
1.08
0.76
0.33
2.10
Diễn biến chính




Kiến tạo: Faycal Fajr




Ra sân: Abdulrahman Al-Obood

Ra sân: Muhannad Mustafa Shanqeeti

Ra sân: Saad Al Mousa
Ra sân: Hattan Bahebri


Ra sân: Aschraf El Mahdioui

Ra sân: Roger Martinez

Ra sân: Mohammed Mahzari


Kiến tạo: Houssem Aouar

Ra sân: Houssem Aouar

Bàn thắng
Phạt đền
🔜 Hỏng phạt đền
🐓
Phản lưới nhà
🌠 🌳
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🧜
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
38 | Roger Martinez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
90 | Hattan Bahebri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
16 | Renne Alejandro Rivas Alezones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.8 | |
8 | Saad Al-Nasser | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
13 | Abdulqaddous Attieh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
5 | Mohammed Mahzari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 |
Al-Ittihad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 15 | 6.8 | |
2 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
34 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
10 | Houssem Aouar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
15 | Hasan Kadesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
24 | Abdulrahman Al-Obood | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.7 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 8 | 6.5 | |
6 | Saad Al Mousa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ