

Diễn biến chính



Ra sân: Ahmed Saleh Bahusayn

Ra sân: Abdulmalik Al-Oyayari


Ra sân: Francois Kamano

Kiến tạo: Aschraf El Mahdioui



Ra sân: Fahd Mohammed Al-Jumaiya

Ra sân: Saad Bguir
Ra sân: Mateus dos Santos Castro

Ra sân: Leandre Tawamba Kana

Bàn thắng
Phạt đền
൩ Hỏng phạt đền
Phản 👍lưới nhà
🥀
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Tha𒅌y người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Leandre Tawamba Kana | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 22 | 6.9 | |
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 9 | 85 | 70 | 82.35% | 0 | 0 | 105 | 8.2 | |
4 | Andrei Girotto | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 51 | 82.26% | 0 | 6 | 72 | 7.5 | |
16 | Mateus dos Santos Castro | Cánh phải | 5 | 3 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 49 | 7.5 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 101 | 93 | 92.08% | 0 | 4 | 119 | 8.3 | |
24 | Flavio Medeiros da Silva | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 59 | 7.6 | |
14 | Hasan Kadesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 44 | 97.78% | 0 | 3 | 54 | 7.4 | |
1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 25 | 7.2 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
6 | Mohammed Zaid Al-Ghamdi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
15 | Abdulmalik Al-Oyayari | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 52 | 6.8 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 39 | 7.2 | |
42 | Muath Faquihi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 63 | 7.5 | |
9 | Abdulmalek Al-Shammary | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
7 | Sattam Al-Roqi | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 |
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 52 | 7.3 | |
16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 0 | 41 | 7.2 | |
8 | Uros Matic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 1 | 46 | 6.8 | |
17 | Saleh Al-Qumaizi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 1 | 40 | 6.8 | |
10 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 2 | 0 | 5 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 51 | 6.9 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 36 | 6.9 | |
18 | Fabian Noguera | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 29 | 7 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
3 | Mohammed Naji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 4 | 41 | 6.7 | |
21 | Zakaria Sami | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
71 | Ahmed Abdu | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 0 | 3 | 46 | 7.1 | |
6 | Ahmad Al-Hbeab | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
88 | Saad Al-Salouli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
90 | Omar Al-Ruwaili | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ