Vòng Vòng bảng
22:00 ngày 31/07/2023
Al-Shabab(KSA)
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Zamalek
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Phút
Zamalek Zamalek
8'
match yellow.png ꦺ Hamza Mathlouthi
💖 Al Shammry A. match yellow.png
21'
33'
match yellow.png ꧅Ahmed Sayed 
E𓃲ver Maximiliano Banega match yellow.png
33'
33'
match yellow.png Amr Emad
 Fawaz Al-Sagour Pꦍenalty awarded 🦂 match var
39'
 Hu📖ssai♌n Al Sabiyani  match yellow.png
43'
Ever Maximiliano Banega 1 - 0 match pen
44'
44'
match yellow.png ⭕𒁏 Seifeddine Jaziri  
Iago Santos🎀  🌱 match yellow.png
75'
🗹  Kim Seꦐung-Gyu  match yellow.png
86'
 🌞 Nader Al-Sharari match yellow.png
89'
89'
match yellow.png ꩵ  Mahmoud Fadlalla Shikabala ಞ

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🍸 ꧟  Hỏng phạt đền match phan luoi 🌞 Phản lưới nhà ꦿ  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  ✅ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Zamalek Zamalek
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
0
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
3
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
424
 
Số đường chuyền
 
448
18
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
9
4
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
0
24
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Thử thách
 
12
60
 
Pha tấn công
 
75
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3
57.33% Kiểm soát bóng 57.33%
12 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 4.9
1.6 Thẻ vàng 2.7
5.7 Sút trúng cầu môn 4
55.8% Kiểm soát bóng 55.6%
11 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♕ Al-Shabab(KSA) (43trận)
Chủ Khách
Zamalek (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
8
1
HT-H/FT-T
5
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
3
5
3
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
1
HT-B/FT-B
1
4
1
5