

1.06
0.82
0.94
0.92
4.33
4.20
1.57
1.06
0.82
1.00
0.88
Diễn biến chính









Kiến tạo: Otavinho,ཧ Otavio Edmilson da Silva Monte

Kiến tạo: Habib Diallo


Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte

Ra sân: Ali Al-Oujami
Ra sân: Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior

Ra sân: Habib Diallo


Ra sân: Sadio Mane
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco


Kiến tạo: Abdullah Al Khaibari


Ra sân: Marcelo Brozovic




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌱
Phả🌟n lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
⭕
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Shabab(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Ivan Rakitic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.8 | |
23 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 6.9 | |
14 | Romain Saiss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
6 | Gustavo Leonardo Cuellar Gallego | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
13 | Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
4 | Iago Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
20 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.5 | |
2 | Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
24 | Moteb Al Harbi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
88 | Nader Al-Sharari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
50 | Mohammed Al Absi | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.7 |
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.9 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
33 | Waleed Abdullah | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
27 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
15 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 10 | 6.5 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
5 | Abdulelah Al-Amri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
78 | Ali Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ