

Diễn biến chính



Kiến tạo: Ever Maximiliano Banega

Kiến tạo: Husain Al Monassar


Ra sân: Mohammed Abusabaan

Ra sân: Habib Diallo

Ra sân: Hattan Bahebri


Ra sân: Ben Traore

Ra sân: Yazeed Al-Bakr

Ra sân: Farhan Al-Aazmi

Kiến tạo: Faiz Selemanie
Ra sân: Husain Al Monassar


Ra sân: Mohammed Essa Harbush



Ra sân: Faiz Selemanie

Kiến tạo: Yannick Ferreira Carrasco

Bàn thắng
Phạt đền
⭕
Hỏng phạt đền
๊
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꩵ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Shabab(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ever Maximiliano Banega | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 2 | 75 | 60 | 80% | 0 | 0 | 95 | 9.5 | |
18 | Kim Seung-Gyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 38 | 7.7 | |
23 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 64 | 8.3 | |
14 | Romain Saiss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 1 | 62 | 7 | |
8 | Fahd Al Muwallad | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
6 | Gustavo Leonardo Cuellar Gallego | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 78 | 75 | 96.15% | 0 | 0 | 90 | 7.4 | |
13 | Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 17 | 6.5 | |
4 | Iago Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 2 | 62 | 7.3 | |
20 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 7 | |
11 | Hattan Bahebri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 23 | 7 | |
27 | Fawaz Al-Sagour | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 57 | 7.5 | |
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 46 | 7.4 | |
12 | Majed Omar Kanabah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
3 | Khalid Al-Asiri | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
38 | Mohammed Essa Harbush | 2 | 1 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 51 | 7.1 |
Al-Hazm
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Vinicius Goes Barbosa de Souza | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 52 | 6.9 | |
88 | Mohammed Abusabaan | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | ||
20 | Toze | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 72 | 7.8 | |
2 | Paulo Ricardo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 57 | 6.1 | |
36 | Bruno Viana Willemen Da Silva | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 57 | 6.3 | |
10 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 2 | 46 | 7.3 | |
90 | Muhammed Badammosi | Forward | 2 | 2 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
21 | Ben Traore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
30 | Aymen Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 30 | 6.3 | |
13 | Yazeed Al-Bakr | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 36 | 6.3 | |
34 | Abdurahman Al Dakheel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
66 | Turki Al-Mutairi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
27 | Majed Qasheesh | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
12 | Farhan Al-Aazmi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
19 | Nawaf Al-Habashi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
11 | Mohamed Al-Thani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 30 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ