Kết quả trận Al-Shabab vs Al-Ittihad, 01h00 ngày 21/05


0.97
0.87
0.85
0.99
2.15
3.90
2.90
0.71
1.14
1.05
0.77
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Shabab vs Al-Ittihad



Kiến tạo: Fawaz Al-Sagour

Kiến tạo: Steven Bergwijn
Ra sân: Abderrazak Hamdallah

Kiến tạo: Musab Fahz Aljuwayr


Ra sân: Abdulrahman Al-Obood

Kiến tạo: Ngolo Kante
Kiến tạo: Daniel Castelo Podence


Ra sân: Steven Bergwijn

Ra sân: Mario Mitaj

Ra sân: Hamed Alghamdi

Ra sân: Awad Al Nashri

Ra sân: Glen Kamara




Bàn thắng
Phạt đền
𒀰 ജ Hỏng phạt đền
🎃 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Shabab VS Al-Ittihad


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Shabab vs Al-Ittihad
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Shabab
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 6 | 0 | 57 | 7.7 | |
9 | Abderrazak Hamdallah | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 1 | 2 | 63 | 6.6 | |
14 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 1 | 64 | 6.6 | |
11 | Cristian Guanca | Tiền vệ công | 6 | 3 | 6 | 43 | 37 | 86.05% | 7 | 1 | 62 | 8.4 | |
56 | Daniel Castelo Podence | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 0 | 59 | 8 | |
31 | Georgi Bushchan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 24 | 5.9 | |
70 | Haroune Camara | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 14 | 6.9 | |
15 | Musab Fahz Aljuwayr | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 5 | 86 | 76 | 88.37% | 1 | 0 | 102 | 8.6 | |
30 | Robert Renan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 3 | 0 | 57 | 6.8 | |
34 | Hisham Al-Dubais | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
71 | Mohamed Al-Thani | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 1 | 43 | 6.9 | |
2 | Mohammed Al Shwirekh | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 1 | 63 | 6.4 |
Al-Ittihad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 59 | 7.3 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 60 | 57 | 95% | 0 | 0 | 75 | 7.4 | |
34 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 35 | 8.4 | |
15 | Hasan Kadesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 3 | 0 | 65 | 8.8 | |
22 | Abdulaziz Al Bishi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
4 | Abdulelah Al-Amri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 55 | 6.2 | |
80 | Hamed Alghamdi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
12 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 50 | 6.5 | |
24 | Abdulrahman Al-Obood | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
27 | Fawaz Al-Sagour | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 60 | 6.9 | |
30 | Unai Hernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
14 | Awad Al Nashri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 45 | 6.1 | |
77 | Abdalellah Hawsawi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
47 | Hamed Yousef Al-Shanqiti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 3 | 46 | 8.4 | |
41 | Mohammed Fallatah | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ