Vòng Quarterfinals
22:00 ngày 06/01/2025
Al-Shabab
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Al-Feiha
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.82
O 2.5
0.80
U 2.5
1.00
1
1.55
X
4.00
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.07
O 0.5
0.30
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Al-Shabab Al-Shabab
Phút
Al-Feiha Al-Feiha
Daniel Castelo Podence 1 - 0
Kiến tạo: Abderrazak Hamdallah
match goal
2'
Abderrazak Hamdallah 2 - 0
Kiến tạo: Musab Fahz Aljuwayr
match goal
26'
51'
match yellow.png 🧔  Otabek Shukurov
53'
match yellow.png Khalid Al-Kabi  💃
 Nader Al-Sharari ✱ match yellow.png
55'
73'
match yellow.png  ꦿ Faris Abd꧂i 
88'
match goal 2 - 1 Mokher Al-Rashidi
Kiến tạo: Otabek Shukurov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hඣỏng phạt đền  match phan luoi 🦩  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🌺 Thay𒈔 người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Shabab Al-Shabab
Al-Feiha Al-Feiha
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
517
 
Số đường chuyền
 
503
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
3
13
 
Ném biên
 
19
2
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
8
34
 
Long pass
 
21
114
 
Pha tấn công
 
94
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua
4.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2
53.33% Kiểm soát bóng 44.33%
12 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.8
1.8 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 5.3
1.6 Thẻ vàng 2.6
6 Sút trúng cầu môn 2.7
54.4% Kiểm soát bóng 43.3%
11.3 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Shabab (25trận)
Chủ Khách
Al-Feiha (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
5
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
0
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
0
4
3
0