Vòng 27
22:50 ngày 10/04/2025
Al-Shabab
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (2 - 0)
Al Kholood
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 35℃~36℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.02
O 2.5
0.50
U 2.5
1.40
1
1.50
X
4.50
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.79
O 0.5
0.22
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Al-Shabab Al-Shabab
Phút
Al Kholood Al Kholood
Cristian Guanca 1 - 0
Kiến tạo: Musab Fahz Aljuwayr
match goal
12'
Abderrazak Hamdallah 2 - 0 match pen
45'
ཧ Yannick Ferreira Carrasco Penalty awarded match var
45'
58'
match yellow.png 🐻 Farhah Al-Shamrani
66'
match change Abdulfattah Asiri
Ra sân: Mohammed Hussain Sawan
66'
match change Hammam Al-Hammami
Ra sân: Myziane Maolida
Leandrinho
Ra sân: Daniel Castelo Podence
match change
67'
77'
match change Kebba Sowe
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
77'
match change Abdulrahman Al Safari
Ra sân: Farhah Al-Shamrani
Haroune Camara
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
match change
84'
84'
match change Zaid Al-Anazi
Ra sân: Hamdan Al-Shammari
Nawaf Al Ghulaimish
Ra sân: Mohamed Al-Thani
match change
85'
𒆙 Robert Renan match yellow.png
87'
Nawaf Al-Sadi
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
match change
90'
Hisham Al-Dubais
Ra sân: Abderrazak Hamdallah
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🔜 Hỏng phạt đền match phan luoi♚ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🀅 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Shabab Al-Shabab
Al Kholood Al Kholood
5
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
15
10
 
Sút Phạt
 
3
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
485
 
Số đường chuyền
 
362
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
3
 
Phạm lỗi
 
10
6
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
17
18
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
22
84
 
Pha tấn công
 
94
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Leandrinho
70
Haroune Camara
66
Nawaf Al Ghulaimish
34
Hisham Al-Dubais
21
Nawaf Al-Sadi
50
Mohammed Al Absi
38
Mohammed Harbush
12
Majed Omar Kanabah
17
Younes Al Shanqeeti
Al-Shabab Al-Shabab 4-3-3
4-2-3-1 Al Kholood Al Kholood
33
Al-Muaio...
30
Renan
4
Hoedt
5
Al-Shara...
71
Al-Thani
15
Aljuwayr
14
Kamara
11
Guanca
10
Carrasco
9
Hamdalla...
56
Podence
34
Grohe
24
Al-Hawsa...
5
Troost-E...
23
Gyomber
27
Al-Shamm...
96
NDoram
29
Al-Shamr...
11
Sawan
10
Gutierre...
9
Maolida
18
Kyanvubu

Substitutes

45
Abdulfattah Asiri
22
Hammam Al-Hammami
8
Abdulrahman Al Safari
80
Kebba Sowe
51
Zaid Al-Anazi
30
Mohammed Alshammari
70
Mohammed Jahfali
12
Hassan Al-Asmari
20
Bassem Al-Arini
Đội hình dự bị
Al-Shabab Al-Shabab
Leandrinho 3
Haroune Camara 70
Nawaf Al Ghulaimish 66
Hisham Al-Dubais 34
Nawaf Al-Sadi 21
Mohammed Al Absi 50
Mohammed Harbush 38
Majed Omar Kanabah 12
Younes Al Shanqeeti 17
Al-Shabab Al Kholood
45 Abdulfattah Asiri
22 Hammam Al-Hammami
8 Abdulrahman Al Safari
80 Kebba Sowe
51 Zaid Al-Anazi
30 Mohammed Alshammari
70 Mohammed Jahfali
12 Hassan Al-Asmari
20 Bassem Al-Arini

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 9.33
1 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
55.33% Kiểm soát bóng 44.67%
8 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 2.2
4.7 Phạt góc 5.9
1.6 Thẻ vàng 1.5
5.9 Sút trúng cầu môn 5.3
56.4% Kiểm soát bóng 43.1%
10 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Shabab (31trận)
Chủ Khách
Al Kholood (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
4
HT-H/FT-T
4
1
1
5
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
4
2
HT-B/FT-B
0
5
2
1

Al-Shabab Al-Shabab
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 2 0 3 25 19 76% 5 0 39 7.5
9 Abderrazak Hamdallah Tiền đạo cắm 4 1 0 9 8 88.89% 0 0 15 7.5
4 Wesley Hoedt Trung vệ 1 0 0 42 38 90.48% 0 0 56 7.7
14 Glen Kamara Tiền vệ trụ 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 39 7
11 Cristian Guanca Tiền vệ công 2 2 1 26 23 88.46% 2 0 33 7.5
56 Daniel Castelo Podence Cánh phải 1 0 1 17 8 47.06% 1 0 27 6.5
33 Abdullah Al-Muaiouf Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 31 7.2
15 Musab Fahz Aljuwayr Tiền vệ trụ 2 1 4 39 32 82.05% 0 0 56 7.8
5 Nader Al-Sharari Trung vệ 0 0 1 33 33 100% 0 2 39 7.3
30 Robert Renan Trung vệ 1 0 0 35 32 91.43% 1 2 49 7.2
71 Mohamed Al-Thani Cánh phải 0 0 0 15 12 80% 1 0 29 6.5

Al Kholood Al Kholood
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Marcelo Grohe Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 6.6
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 25 6.5
5 William Troost-Ekong Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 6.1
9 Myziane Maolida Cánh trái 3 2 1 15 15 100% 1 0 30 7.2
27 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 1 0 1 20 14 70% 2 0 39 6.8
96 Kevin NDoram Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 30 27 90% 0 0 42 6.9
10 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 3 1 2 23 18 78.26% 2 0 36 7
18 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền đạo cắm 4 1 3 15 12 80% 2 0 26 7
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 0 1 32 6.6
29 Farhah Al-Shamrani Tiền vệ công 0 0 0 20 18 90% 1 0 31 6.3
11 Mohammed Hussain Sawan Cánh trái 1 0 0 13 10 76.92% 3 0 26 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ