Vòng Group
01:00 ngày 24/10/2023
Al-Sadd
Đã kết thúc 6 - 0 (1 - 0)
Al Faisaly 1
Địa điểm: Jassim Bin Hamad Stadium
Thời tiết: Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.07
+1.25
0.73
O 2.5
0.59
U 2.5
1.11
1
1.42
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.80
O 1.5
1.25
U 1.5
0.45

Diễn biến chính

Al-Sadd Al-Sadd
Phút
Al Faisaly Al Faisaly
Baghdad Bounedjah 1 - 0
Kiến t⭕ạo: Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayat🔜i
match goal
8'
20'
match yellow.png 🐬 Husam Abu Dahab 
🏅 Paulo Otavio Rosa Silva  match yellow.png
21'
31'
match yellow.png 🔯 Nizar Al-Rashdan 🎉 
 𓆏 Baghdad Bounedjah Goal Disallowed match var
42'
44'
match yellow.pngmatch red  Nizar Al-Rashdan ๊
Mostafa Meshaal
Ra sân: Hassan Khalid Al-Haydos
match change
46'
Baghdad Bounedjah 2 - 0
Kiến tạo: Mohammed Waad Abdu𝓡lwahab Jadoua Aꩵl Bayati
match goal
50'
Gonzalo Jordy Plata Jimenez 3 - 0 match goal
51'
Mostafa Meshaal 4 - 0
Kiến tạo: Gonzalo Jordy Plata Jimenez
match goal
52'
59'
match change Reziq Bani Hani
Ra sân: Mohammad Al-Eikish
59'
match change Nathan Mavila
Ra sân: Khaled Zakaria
Baghdad Bounedjah 5 - 0
Kiến tạo: Ali Assadalla Thaimn
match goal
63'
Yusuf Abdurisag
Ra sân: Baghdad Bounedjah
match change
70'
Mohammad Amin Hazbavi
Ra sân: Gonzalo Jordy Plata Jimenez
match change
70'
Hashim Ali Abdullatif
Ra sân: Boualem Khoukhi
match change
70'
71'
match change Ahmad Abu Shaireh
Ra sân: Amin Al-Shanaineh
Ahmad Mohammed Al-Saeed
Ra sân: Guilherme dos Santos Torres
match change
73'
Yusuf Abdurisag 6 - 0
Kiến tạo: Paulo Otavio Rosa Silva
match goal
83'
87'
match change Mohammad Al-Kloub
Ra sân: Aref Al-Haj

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𒁃  Hỏng phạt đền  𒁏 match phan luoi Phản lưới nhà 🧸 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 😼  Thay người 💞  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Sadd Al-Sadd
Al Faisaly Al Faisaly
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
5
11
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
12
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
663
 
Số đường chuyền
 
203
7
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
3
3
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
26
9
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
14
102
 
Pha tấn công
 
57
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Yusuf Abdurisag
96
Anas Abdulsalam Abweny
23
Hashim Ali Abdullatif
28
Ahmad Mohammed Al-Saeed
13
Abdullah Badr Al Yazidi
31
Yousef Baliadeh
55
Mohammad Amin Hazbavi
30
Jihad Mohammed Hadeb
14
Mostafa Meshaal
4
Ahmed Bader Sayyar
37
Ahmed Suhail Al Hamawende
Al-Sadd Al-Sadd 4-3-3
4-3-3 Al Faisaly Al Faisaly
22
Barsham
6
Silva
16
Khoukhi
5
Salman
70
Khoder
7
Bayati
8
Thaimn
10
Al-Haydo...
18
Torres
11
3
Bounedja...
19
Jimenez
1
Ateyah
5
Dahab
19
Yaseen
30
Alsoulim...
23
Haddad
14
Al-Rashd...
6
Al-Samri...
22
Zakaria
11
Al-Haj
9
Al-Eikis...
7
Al-Shana...

Substitutes

27
Adham Al-Refaei
78
Hasan Issam Ahmad Nenaah
17
Salem Al Ajalin
45
Mohammed Al Emwase
90
Qusay Al-Mansoori
91
Hatem Al Rushadi
20
Reziq Bani Hani
99
Rafik Kamergi
77
Mohammad Al-Kloub
4
Bara Marei
3
Nathan Mavila
70
Ahmad Abu Shaireh
Đội hình dự bị
Al-Sadd Al-Sadd
Yusuf Abdurisag 9
Anas Abdulsalam Abweny 96
Hashim Ali Abdullatif 23
Ahmad Mohammed Al-Saeed 28
Abdullah Badr Al Yazidi 13
Yousef Baliadeh 31
Mohammad Amin Hazbavi 55
Jihad Mohammed Hadeb 30
Mostafa Meshaal 14
Ahmed Bader Sayyar 4
Ahmed Suhail Al Hamawende 37
Al-Sadd Al Faisaly
27 Adham Al-Refaei
78 Hasan Issam Ahmad Nenaah
17 Salem Al Ajalin
45 Mohammed Al Emwase
90 Qusay Al-Mansoori
91 Hatem Al Rushadi
20 Reziq Bani Hani
99 Rafik Kamergi
77 Mohammad Al-Kloub
4 Bara Marei
3 Nathan Mavila
70 Ahmad Abu Shaireh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 7.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
47.33% Kiểm soát bóng 37.67%
9 Phạm lỗi
1.67 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.8
5.2 Phạt góc 8.3
4.1 Sút trúng cầu môn 5.7
55.8% Kiểm soát bóng 35%
11.8 Phạm lỗi
2 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Sadd (25trận)
Chủ Khách
Al Faisaly (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
1
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
2
3
0
4