

0.98
0.90
0.86
1.00
3.60
3.65
1.90
0.85
1.01
0.86
1.00
Diễn biến chính



Ra sân: Mohammed Al Shwirekh

Kiến tạo: Yehya Sulaiman Al-Shehri


Ra sân: Abdulaziz Al Sarhani

Ra sân: Abdulaziz Makeen
Ra sân: Hussain Al-Nuweqi


Ra sân: Ahmad Al Zaein
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri



Ra sân: Alhwsawi Sanousi Mohammed

Ra sân: Domagoj Antolic


Ra sân: Andre Gray

Bàn thắng
Phạt đền
🙈 Hỏng pꩵhạt đền
Phản lưới nh꧙à
💦
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
﷽ ⛎
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
9 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 2 | 25 | 7.5 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 40 | 7.2 | |
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 6 | 0 | 42 | 6.4 | |
36 | Dino Arslanagic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 43 | 7 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 45 | 7.4 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 37 | 7.3 | |
20 | Didier Ibrahim Ndong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 41 | 6.8 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 3 | 37 | 6.6 | |
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 0 | 44 | 6.1 | |
5 | Khalid Al-Shuwayyi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 1 | 0 | 51 | 7.1 | |
4 | Mohammed Al Shwirekh | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 26 | 6.8 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 3 | 0 | 58 | 7 | |
31 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 5 | 0 | 2 | 57 | 46 | 80.7% | 7 | 0 | 82 | 7.3 | |
9 | Assan Ceesay | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 12 | 6.8 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 92 | 90 | 97.83% | 3 | 1 | 105 | 7.4 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 1 | 65 | 7 | |
11 | Abdulaziz Al Bishi | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 0 | 28 | 7.1 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 73 | 62 | 84.93% | 0 | 2 | 92 | 7.5 | |
49 | Ahmad Al Zaein | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 0 | 52 | 7.4 | |
99 | Fahad Al-Johani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
21 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 2 | 54 | 6.3 | |
12 | Abdulaziz Makeen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 36 | 6.8 | |
7 | Abdullah Al Qahtani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 56 | 48 | 85.71% | 2 | 0 | 78 | 7.1 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
51 | Ramzi Solan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 10 | 6.8 | |
33 | Mohammed Al-Mahasneh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ