

0.86
0.96
0.91
0.80
2.50
3.25
2.38
0.88
0.96
0.91
0.91
Diễn biến chính







Ra sân: Fahad Al-Rashidi




Ra sân: Saleh Al-Abbas


Ra sân: Andrei Cordea

Ra sân: Tareq Abdullah
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri

Ra sân: Andre Gray


Ra sân: Virgil Misidjan


Ra sân: Safwan Aljohani




Bàn thắng
Phạt đền
🤪 Hỏng phạt đền
🥂
𝔍 Phản lưới nhà
🧸
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🃏
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 7.4 | |
60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 18 | 6.6 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
20 | Didier Ibrahim Ndong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 1 | 17 | 7 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 22 | 6.4 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 27 | 6.8 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 3 | 0 | 36 | 7 | |
4 | Mohammed Al Shwirekh | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 18 | 6.6 |
Al-Tai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enzo Pablo Andia Roco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
10 | Virgil Misidjan | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 23 | 6.8 | |
9 | Marko Dugandzic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 28 | 6.6 | |
30 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 31 | 7 | |
11 | Andrei Cordea | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 28 | 6.5 | |
88 | Ibrahim Alnakhli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 1 | 37 | 6.6 | |
8 | Tareq Abdullah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
44 | Moataz Al-Baqaawi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
13 | Salem Abdullah Al-Toiawy | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
80 | Safwan Aljohani | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 22 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ