

1.06
0.76
0.77
0.94
2.80
2.90
2.40
1.04
0.80
1.03
0.79
Diễn biến chính




Kiến tạo: Abdullah Al-Salem

Ra sân: Saleh Aboulshamat
Ra sân: Mohammed Al-Aqel

Kiến tạo: Faiz Selemanie


Ra sân: Murad Al-Hawsawi

Kiến tạo: Konstantinos Fortounis, Kostas
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri

Ra sân: Marzouq Hussain Tambakti


Ra sân: Fabio Santos Martins

Bàn thắng
Phạt đền
🍃 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
𝄹 ♕
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌜 Thay người
ꦍ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 18 | 52.94% | 0 | 0 | 52 | 6.7 | |
13 | Mohamed Konate | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 4 | 28 | 6.7 | |
10 | Nawaf Al-Abid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.8 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 30 | 29 | 96.67% | 2 | 0 | 39 | 6.5 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 23 | 6.8 | |
5 | Yoann Barbet | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 2 | 59 | 7.6 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 5 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 4 | 0 | 51 | 8.3 | |
17 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 9 | 0 | 72 | 7.3 | |
21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 0 | 48 | 6.7 | |
11 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 31 | 6.8 | |
7 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 2 | 1 | 26 | 6.6 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 35 | 25 | 71.43% | 4 | 0 | 64 | 7.3 | |
85 | Talal Abubakr Haji | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
87 | Marzouq Hussain Tambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 34 | 6.4 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 49 | 6.8 | |
17 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 52 | 43 | 82.69% | 5 | 0 | 81 | 8.3 | |
21 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 2 | 65 | 6.9 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 4 | 0 | 40 | 7.4 | |
32 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 3 | 78 | 7.1 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 1 | 1 | 85 | 7.1 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 38 | 7.6 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 2 | 65 | 6.9 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 57 | 42 | 73.68% | 3 | 1 | 81 | 6.8 | |
33 | Bander Al-Mutairi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
47 | Saleh Aboulshamat | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 51 | 6.7 | |
14 | Ali Al Shaafi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
18 | Murad Al-Hawsawi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 43 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ