

0.83
1.05
1.02
0.84
6.00
4.50
1.45
0.87
1.03
0.29
2.50
Diễn biến chính






Kiến tạo: Moussa Diaby



Ra sân: Toze

Ra sân: Ibraheem Bayesh

Ra sân: Mohamed Konate

Ra sân: Bernard Mensah


Ra sân: Houssem Aouar


Ra sân: Steven Bergwijn
Ra sân: Abdulelah Al-Khaibari

Bàn thắng
Phạt đền
♏ Hỏng phạt đền
ꦏ
🐭 👍 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
༒ Thay người
✃
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 0 | 0 | 41 | 7.8 | |
13 | Mohamed Konate | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 23 | 6.3 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 31 | 6.8 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
5 | Yoann Barbet | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 41 | 7.1 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 4 | 0 | 33 | 6.7 | |
17 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 9 | 6.4 | |
14 | Ziyad Al Sahafi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.1 | |
21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 1 | 48 | 6.6 | |
11 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 2 | 1 | 47 | 6.5 | |
7 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.8 | |
50 | Nawaf Al-Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.7 | |
18 | Mohamed Al-Oqil | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 5 | 0 | 50 | 6.7 | |
24 | Rayan Darwish Al-Bloushi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.2 |
Al-Ittihad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Forward | 5 | 3 | 2 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 49 | 7 | |
7 | Ngolo Kante | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 113 | 105 | 92.92% | 0 | 1 | 134 | 8.7 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 96 | 89 | 92.71% | 1 | 2 | 111 | 7.9 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 30 | 7.5 | |
34 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 4 | 0 | 57 | 7.2 | |
10 | Houssem Aouar | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 0 | 64 | 6.8 | |
19 | Moussa Diaby | Forward | 1 | 0 | 5 | 48 | 36 | 75% | 6 | 0 | 63 | 7.5 | |
22 | Abdulaziz Al Bishi | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 6.7 | |
4 | Abdulelah Al-Amri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 74 | 89.16% | 0 | 2 | 100 | 7.3 | |
80 | Hamed Alghamdi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
12 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 97 | 93 | 95.88% | 4 | 0 | 122 | 7.8 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Defender | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 1 | 68 | 7.1 | |
6 | Saad Al Mousa | Defender | 0 | 0 | 0 | 83 | 78 | 93.98% | 0 | 1 | 93 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ