

0.80
0.90
0.78
0.82
2.00
3.45
2.78
0.96
0.69
0.98
0.62
Diễn biến chính



Ra sân: Saleh Al-Abbas


Ra sân: Abduallah Al Dossari

Ra sân: Fahad Al-Rashidi


Ra sân: Basil Al-Sayali


Ra sân: Vinicius Goes Barbosa de Souza

Ra sân: Faiz Selemanie

Ra sân: Mohammed Abusabaan
Ra sân: Birama Toure

Bàn thắng
Phạt đền
꧑
Hỏng phạt đền
𓂃
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝓡
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
9 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 46 | 9 | |
36 | Dino Arslanagic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 0 | 58 | 7.3 | |
60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 0 | 67 | 6.9 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 1 | 90 | 7.6 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 0 | 75 | 6.9 | |
20 | Didier Ibrahim Ndong | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 3 | 70 | 7 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
5 | Khalid Al-Shuwayyi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 59 | 6.8 | |
12 | Abduallah Al Dossari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 19 | 6.9 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 39 | 7 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 66 | 52 | 78.79% | 0 | 0 | 100 | 7.1 |
Al-Hazm
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Vinicius Goes Barbosa de Souza | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 51 | 7.5 | |
88 | Mohammed Abusabaan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 0 | 68 | 6.8 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 5 | 3 | 1 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 75 | 7.4 | |
2 | Paulo Ricardo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 1 | 80 | 7.2 | |
36 | Bruno Viana Willemen Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 0 | 72 | 7.2 | |
10 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 0 | 66 | 6.6 | |
90 | Muhammed Badammosi | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 8 | 6.7 | |
30 | Aymen Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
13 | Yazeed Al-Bakr | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 2 | 76 | 7.7 | |
27 | Majed Qasheesh | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 56 | 7.3 | |
6 | Basil Al-Sayali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 59 | 7.3 | |
11 | Mohamed Al-Thani | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 38 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ