

0.94
0.76
0.86
0.74
4.10
3.93
1.53
0.92
0.73
0.89
0.71
Diễn biến chính




Kiến tạo: Mourad Batna


Ra sân: Mohammed Al Fuhaid

Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi

Ra sân: Abduallah Al Dossari

Ra sân: Birama Toure

Kiến tạo: Abdulelah Al-Khaibari


Ra sân: Khalid Al-Shuwayyi

Ra sân: Saleh Al-Abbas




Ra sân: Abbas Sadiq Alhassan

Ra sân: Saeed Baattia
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng 💦phạt đền
Phản lưới nhà
💧
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✅ Thay người
🌳
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 39 | 7.2 | |
9 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.5 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 34 | 7.1 | |
36 | Dino Arslanagic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 1 | 60 | 7 | |
2 | Amiri Kurdi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 7.2 | |
60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 0 | 56 | 7 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 1 | 83 | 6.9 | |
26 | Ali Al Zaqan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
20 | Didier Ibrahim Ndong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 72 | 69 | 95.83% | 0 | 1 | 82 | 7.2 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 18 | 7.3 | |
5 | Khalid Al-Shuwayyi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
12 | Abduallah Al Dossari | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 57 | 6.7 | |
15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 28 | 7.2 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 72 | 8.2 | |
4 | Mohammed Al Shwirekh | Defender | 0 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 0 | 78 | 6.5 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 43 | 7.2 | |
1 | Jacob Rinne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 51 | 7.3 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 5 | 1 | 3 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 0 | 70 | 7.8 | |
14 | Mohammed Al Fuhaid | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.8 | |
64 | Jason Denayer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 54 | 100% | 0 | 1 | 59 | 7.1 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 1 | 38 | 5.8 | |
7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 75 | 69 | 92% | 0 | 0 | 87 | 7.3 | |
25 | Tawfiq Buhumaid | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 1 | 61 | 6.7 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 3 | 0 | 7 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 1 | 73 | 8.5 | |
66 | Abbas Sadiq Alhassan | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 47 | 7.5 | |
3 | Ziyad Maher Aljari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.7 | |
87 | Qasim Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 32 | 6.7 | |
12 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 51 | 7 | |
15 | Hassan Al-Mohammed | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ