Kết quả trận Al-Riyadh vs Al-Ahli SFC, 01h00 ngày 27/05

Vòng 34
01:00 ngày 27/05/2025
Al-Riyadh
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Al-Ahli SFC
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.90
-1.5
0.94
O 3.25
0.99
U 3.25
0.85
1
8.50
X
5.00
2
1.29
Hiệp 1
+0.5
1.03
-0.5
0.81
O 1.25
0.79
U 1.25
1.03

VĐQG Ả Rập Xê-út » 34

Diễn biến - Kết quả Al-Riyadh vs Al-Ahli SFC

Al-Riyadh Al-Riyadh
Phút
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
13'
match var  Saad Yaslam Pen🦩alty award♏ed 
16'
match pen 0 - 1 Ivan Toney
 💞 Ahme🌠d Asiri  match yellow.png
24'
45'
match yellow.png 🔯 Saad Yaslam 
46'
match change Rayan Hamed
Ra sân: Mohammed Sulaiman
 💖 Faiz Selemanie ♔  match yellow.png
49'
53'
match yellow.png ෴ Firas Al-Buraikan
60'
match yellow.png 🌟  Merih Demiral
62'
match change Fahad Al Rashidi
Ra sân: Gabriel Veiga
Swailem Al-Menhali
Ra sân: Marzouq Hussain Tambakti
match change
76'
Nawaf Al-Abid
Ra sân: Sekou Lega
match change
78'
Mohamed Konate
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
match change
83'
Rayan Darwish Al-Bloushi
Ra sân: Saud Zidan
match change
89'
90'
match change Abdulkarim Darisi
Ra sân: Sumaihan Al Nabit

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  H🎐ỏng phạt đền ♋ match phan luoi Phản lưới n🀅hà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Al-Riyadh VS Al-Ahli SFC

Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
4
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
394
 
Số đường chuyền
 
324
88%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
6
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
8
12
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
13
13
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
9
18
 
Long pass
 
23
85
 
Pha tấn công
 
73
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Swailem Al-Menhali
10
Nawaf Al-Abid
13
Mohamed Konate
24
Rayan Darwish Al-Bloushi
1
Vincent Angelini
50
Nawaf Al-Hawsawi
28
Bader Al Mutairi
90
Thamer Al Dhafeeri
16
Talal Al Shubili
Al-Riyadh Al-Riyadh 4-4-2
4-2-3-1 Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
40
Al-Shamm...
8
Al-Khaib...
5
Barbet
29
Asiri
87
Tambakti
99
Sali
21
Prigioli
6
Zidan
88
Al-Shehr...
17
Selemani...
77
Lega
16
Mendy
5
Sulaiman
28
Demiral
32
Dams
31
Yaslam
79
Kessie
30
Johani
9
Al-Burai...
24
Veiga
8
Nabit
99
Toney

Substitutes

46
Rayan Hamed
19
Fahad Al Rashidi
45
Abdulkarim Darisi
1
Abdulrahman Al-Sanbi
29
Mohammed Al Majhad
14
Eid Al-Muwallad
88
Adnan Al Bishri
47
Abdullah Al Ghamdi
11
Alexsander
Đội hình dự bị
Al-Riyadh Al-Riyadh
Swailem Al-Menhali 25
Nawaf Al-Abid 10
Mohamed Konate 13
Rayan Darwish Al-Bloushi 24
Vincent Angelini 1
Nawaf Al-Hawsawi 50
Bader Al Mutairi 28
Thamer Al Dhafeeri 90
Talal Al Shubili 16
Al-Riyadh Al-Ahli SFC
46 Rayan Hamed
19 Fahad Al Rashidi
45 Abdulkarim Darisi
1 Abdulrahman Al-Sanbi
29 Mohammed Al Majhad
14 Eid Al-Muwallad
88 Adnan Al Bishri
47 Abdullah Al Ghamdi
11 Alexsander

Dữ liệu đội bóng:Al-Riyadh vs Al-Ahli SFC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.67
48% Kiểm soát bóng 50.67%
9.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.5
1.9 Bàn thua 1
3.9 Phạt góc 4.7
2.4 Thẻ vàng 2
4.7 Sút trúng cầu môn 5.7
46.7% Kiểm soát bóng 50.8%
10.7 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Riyadh (36trận)
Chủ Khách
Al-Ahli SFC (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
12
3
HT-H/FT-T
3
4
5
2
HT-B/FT-T
0
3
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
2
2
1
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
6
1
2
12

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
10 Nawaf Al-Abid Tiền vệ công 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 10 6.5
29 Ahmed Asiri Trung vệ 0 0 0 33 32 96.97% 0 1 41 7.3
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 2 43 41 95.35% 4 0 57 7.4
5 Yoann Barbet Trung vệ 1 1 0 52 49 94.23% 1 0 61 7.1
17 Faiz Selemanie Cánh trái 1 1 4 31 28 90.32% 8 0 58 7.4
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ phòng ngự 4 0 0 36 33 91.67% 0 1 55 7.2
77 Sekou Lega 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 19 6.6
99 Enes Sali 3 0 0 22 20 90.91% 1 0 38 7.5
6 Saud Zidan Tiền vệ trụ 0 0 0 57 53 92.98% 0 0 62 6.8
8 Abdulelah Al-Khaibari Hậu vệ cánh trái 2 0 0 37 33 89.19% 1 0 68 7.3
25 Swailem Al-Menhali Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 19 6.6
87 Marzouq Hussain Tambakti Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 37 6.1
40 Abdulrahman Al-Shammari Thủ môn 0 0 0 26 12 46.15% 0 0 31 6.2

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 32 7.3
79 Franck Kessie Tiền vệ trụ 2 0 3 39 36 92.31% 1 0 50 7.3
99 Ivan Toney Tiền đạo cắm 6 2 1 18 12 66.67% 0 2 30 6.9
28 Merih Demiral Trung vệ 0 0 0 48 41 85.42% 0 0 62 7.2
19 Fahad Al Rashidi Cánh phải 1 0 1 12 10 83.33% 0 0 21 6.8
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 33 6.4
24 Gabriel Veiga Tiền vệ công 0 0 1 12 10 83.33% 5 0 20 6.7
8 Sumaihan Al Nabit Cánh trái 1 0 1 16 15 93.75% 7 0 34 7.1
31 Saad Yaslam Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 11 57.89% 1 2 38 7.2
32 Matteo Dams Hậu vệ cánh trái 0 0 0 49 47 95.92% 0 1 56 7
46 Rayan Hamed Trung vệ 2 1 0 7 5 71.43% 2 1 16 7.1
30 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 38 82.61% 0 1 62 7.2
5 Mohammed Sulaiman Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 16 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet