

1.05
0.79
0.36
1.87
11.00
6.50
1.22
0.94
0.88
0.95
0.85
Diễn biến chính





Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic


Ra sân: Mohammed Al-Aqel

Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri



Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Ra sân: Ibraheem Bayesh


Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida

Ra sân: Joao Cancelo

Kiến tạo: Salem Al Dawsari


Ra sân: Kalidou Koulibaly

Ra sân: Sergej Milinkovic Savic

Kiến tạo: Salem Al Dawsari
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦉ
🌠 Phản l𒁏ưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦺ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 1 | 47 | 7.3 | |
13 | Mohamed Konate | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 37 | 7.5 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 26 | 6.7 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 44 | 6.6 | |
5 | Yoann Barbet | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 2 | 42 | 6.6 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 6 | 1 | 40 | 6.2 | |
17 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 0 | 57 | 7.1 | |
21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 38 | 6.7 | |
11 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 33 | 6.9 | |
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 18 | 6.3 | |
7 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 16 | 6.4 | |
18 | Mohamed Al-Oqil | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 4 | 1 | 59 | 6.5 |
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Midfielder | 3 | 2 | 5 | 50 | 42 | 84% | 3 | 0 | 74 | 9.7 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Defender | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 0 | 57 | 6.6 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Forward | 4 | 3 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 17 | 8.5 | |
20 | Joao Cancelo | Defender | 0 | 0 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 9 | 1 | 69 | 7.4 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Defender | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 2 | 4 | 73 | 7.3 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Midfielder | 3 | 2 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 3 | 54 | 7.5 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Forward | 2 | 0 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 2 | 0 | 46 | 7.2 | |
8 | Ruben Neves | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 79 | 72 | 91.14% | 4 | 0 | 95 | 7.9 | |
28 | Mohamed Kanno | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 20 | 7 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Defender | 2 | 0 | 1 | 59 | 59 | 100% | 0 | 1 | 68 | 7.4 | |
87 | Hassan Altambakti | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 23 | 7.1 | |
11 | Marcos Leonardo Santos Almeida | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
88 | Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
15 | Mohammed Hamad Al Qahtani | Forward | 2 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 21 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ