

0.96
0.94
0.90
0.98
2.15
3.30
3.10
0.73
1.20
0.36
2.00
Diễn biến chính





Ra sân: Ahmed Abdu
Ra sân: Mohammed Al Shwirekh

Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin


Kiến tạo: Andre Gray



Ra sân: Grzegorz Krychowiak

Ra sân: Abdulelah Al-Shammeri

Ra sân: Mohammed Al Qahtani

Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Fahad Al-Rashidi


Ra sân: Saleh Al-Abbas

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🅷
💫 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay n𓆉gười
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 4 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 7.1 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 38 | 6.5 | |
60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 1 | 79 | 6.7 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 86 | 78 | 90.7% | 0 | 1 | 97 | 7.1 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
26 | Ali Al Zaqan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 5 | 0 | 27 | 6.4 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 25 | 7.3 | |
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 5 | 1 | 72 | 7.1 | |
5 | Khalid Al-Shuwayyi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 99 | 82 | 82.83% | 1 | 2 | 107 | 6.9 | |
15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 7 | 0 | 44 | 6.1 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 0 | 59 | 6.7 | |
18 | Mohamed Al-Oqil | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 13 | 6.7 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 61 | 54 | 88.52% | 7 | 2 | 94 | 7.1 | |
4 | Mohammed Al Shwirekh | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 1 | 52 | 6.7 |
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 26 | 6.6 | |
16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
8 | Uros Matic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
26 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 2 | 57 | 7.1 | |
10 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
18 | Fabian Noguera | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 18 | 51.43% | 0 | 3 | 40 | 6.6 | |
30 | Ziyad Al Sahafi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 1 | 39 | 6.6 | |
15 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 55 | 6.7 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 3 | 1 | 60 | 7.3 | |
71 | Ahmed Abdu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 0 | 18 | 6.5 | |
13 | Mohammed Al-Kunaydiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 12 | 7 | |
77 | Meshal Al-Mutairi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6 | |
9 | Hassan Al-Ali | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 1 | 10 | 6.4 | |
80 | Abdulelah Al-Shammeri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 2 | 29 | 6.3 | |
29 | Mohammed Al Qahtani | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 1 | 1 | 29 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ