

1.02
0.80
0.86
0.88
1.76
3.80
4.40
0.96
0.88
0.36
2.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Nader Al-Sharari


Ra sân: Turki Al Ammar


Ra sân: Cameron Puertas

Ra sân: Saleh Abu Al Shamat


Ra sân: Jehad Thakri


Ra sân: Nawaf Al-Sadi

Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr


Ra sân: Majed Omar Kanabah

Ra sân: Iker Almena




Ra sân: Giacomo Bonaventura
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐈 ౠ
😼 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐲 ꦺ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Qadasiya
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 1 | 44 | 6.8 | |
17 | Gaston Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 2 | 47 | 7.3 | |
88 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 5 | 0 | 47 | 7.3 | |
7 | Turki Al Ammar | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 25 | 5.9 | |
5 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 0 | 55 | 6.8 | |
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 3 | 0 | 28 | 6.8 | |
87 | Qasim Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
30 | Iker Almena | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 1 | 43 | 6.6 | |
66 | Abdulaziz Al Othman | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.7 | |
4 | Jehad Thakri | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 29 | 100% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
2 | Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat | Defender | 1 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 2 | 62 | 6.5 | |
14 | Saif Rashad Mohamed | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 1 | 23 | 7.1 |
Al-Shabab
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kim Seung-Gyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 32 | 65.31% | 0 | 1 | 67 | 8.5 | |
6 | Gustavo Leonardo Cuellar Gallego | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 58 | 56 | 96.55% | 0 | 0 | 68 | 6.8 | |
9 | Abderrazak Hamdallah | Forward | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 30 | 6.4 | |
4 | Wesley Hoedt | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 1 | 53 | 6.7 | |
11 | Cristian Guanca | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 1 | 58 | 6.4 | |
7 | Giacomo Bonaventura | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 1 | 50 | 7.1 | |
70 | Haroune Camara | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
15 | Musab Fahz Aljuwayr | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 0 | 53 | 6.8 | |
5 | Nader Al-Sharari | Defender | 1 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 2 | 53 | 7.8 | |
16 | Hussain Al-Sabiyani | Defender | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 42 | 7 | |
30 | Robert Renan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
12 | Majed Omar Kanabah | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 55 | 7.7 | |
21 | Nawaf Al-Sadi | Forward | 0 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 39 | 6.6 | |
71 | Mohamed Al-Thani | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 11 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ