Kết quả trận Al-Qadasiya vs Al-Orubah, 23h00 ngày 20/05


0.97
0.87
0.87
0.97
1.25
6.00
10.00
0.98
0.86
0.99
0.83
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Qadasiya vs Al-Orubah




Ra sân: Ibrahim Mohannashi


Ra sân: Johann Berg Gudmundsson

Kiến tạo: Julian Quinones


Ra sân: Fahad Al Zubaidi
Ra sân: Turki Al Ammar



Ra sân: Fahad Al-Rashidi
Kiến tạo: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat

Ra sân: Julian Quinones


Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat


Kiến tạo: Mohannad Abu Taha
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang

Bàn thắng
Phạt đền
�൲� Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🌟
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Qadasiya VS Al-Orubah


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Qadasiya vs Al-Orubah
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Qadasiya
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 23 | 6.9 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 20 | 6.8 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 36 | 6.9 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 4 | 0 | 41 | 6.7 | |
33 | Julian Quinones | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
17 | Gaston Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 2 | 43 | 6.8 | |
88 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 5 | 0 | 48 | 7.5 | |
40 | Ibrahim Mohannashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 36 | 6.9 | |
7 | Turki Al Ammar | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 19 | 95% | 4 | 0 | 33 | 7.2 | |
5 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 42 | 6.7 | |
2 | Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 1 | 40 | 7.3 |
Al-Orubah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 5 | 1 | 21 | 6.8 | |
5 | Kurt Zouma | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
28 | Gaetan Coucke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 7.2 | |
13 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 30 | 6.9 | |
99 | Omar Al-Somah | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 20 | 6.8 | |
88 | Osama Al Khalaf | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 31 | 6.7 | ||
73 | Karlo Muhar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
3 | Ismael Kandouss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
14 | Mohannad Abu Taha | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 14 | 6.9 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
29 | Fahad Al Zubaidi | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 23 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ