

0.91
0.91
0.61
1.15
1.30
4.60
8.50
0.73
1.12
0.25
2.40
Diễn biến chính




Kiến tạo: Nahitan Nandez


Ra sân: Salomon Tweh




Ra sân: Turki Al Ammar

Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat



Ra sân: Cameron Puertas


Ra sân: Khalid Al Subaie

Ra sân: Mubarak Al-Rajeh

Ra sân: Mathias Antonsen Normann
Ra sân: Julian Quinones

Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang

Ra sân: Nahitan Nandez





Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦍ
🧸 ꦆ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♋ Thay người
🧸
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Qadasiya
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 3 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 0 | 44 | 8.5 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 7.2 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 71 | 68 | 95.77% | 0 | 0 | 75 | 7.6 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 46 | 39 | 84.78% | 5 | 0 | 65 | 7.9 | |
24 | Mohammed Qasem | Defender | 0 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 28 | 6.7 | |
33 | Julian Quinones | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 1 | 47 | 7.9 | |
17 | Gaston Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 2 | 81 | 7.2 | |
88 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 5 | 0 | 3 | 50 | 44 | 88% | 6 | 1 | 83 | 7.6 | |
11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
7 | Turki Al Ammar | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 0 | 44 | 7.1 | |
5 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 78 | 72 | 92.31% | 0 | 0 | 92 | 7.4 | |
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 31 | 6.7 | |
4 | Jehad Thakri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 47 | 100% | 0 | 2 | 58 | 7.1 | |
2 | Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat | Defender | 1 | 0 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 6 | 0 | 64 | 6.8 |
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Mehdi Abeid | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 1 | 1 | 53 | 6.8 | |
7 | Amir Sayoud | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 1 | 0 | 55 | 7 | |
8 | Mathias Antonsen Normann | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 41 | 6.4 | |
15 | Saleh Jamaan Al Amri | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 55 | 48 | 87.27% | 2 | 1 | 67 | 6.9 | |
13 | Abdullah Al-Yousef | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 56 | 7.2 | |
9 | Raed Al-Ghamdi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.1 | |
26 | Yousri Bouzok | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 4 | 0 | 61 | 6.4 | |
28 | Hamad Al-Jayzani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 15 | 6 | |
45 | Yahya Sunbul Mubarak | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 38 | 6.4 | |
94 | Mubarak Al-Rajeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 48 | 6.8 | |
50 | Meshary Sanyor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 0 | 33 | 7.3 | |
24 | Khalid Al Subaie | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 0 | 49 | 6.6 | |
41 | Nawaf Al-Sahli | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
4 | Abdullah Hazazi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 29 | 5.3 | |
5 | Salomon Tweh | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 21 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ