

0.89
0.93
0.96
0.84
2.60
3.40
2.62
0.89
0.93
0.95
0.85
Diễn biến chính


Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson


Kiến tạo: Craig Goodwin

Kiến tạo: Bradley Jamie Ethan Young




Ra sân: Waleed Rashid Bakshween

Ra sân: Ali Al Salem

Kiến tạo: Saeed Al-Mowalad
Ra sân: Fahad Al Zubaidi

Ra sân: Bradley Jamie Ethan Young


Ra sân: Youssef Amyn
Ra sân: Fahad Al-Rashidi


Ra sân: Saad Bguir
Kiến tạo: Omar Al-Somah



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌳
﷽ 💫 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧋ ღ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Orubah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 3 | 3 | 37 | 7.1 | |
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 7.3 | |
28 | Gaetan Coucke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
13 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 1 | 1 | 60 | 6.9 | |
99 | Omar Al-Somah | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 43 | 8.8 | |
73 | Karlo Muhar | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 40 | 6.5 | |
3 | Ismael Kandouss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 25 | 6.1 | |
9 | Bradley Jamie Ethan Young | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 24 | 8.1 | |
6 | Mohammed Al-Qarni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
14 | Mohannad Abu Taha | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 39 | 7.1 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 31 | 6.3 | |
29 | Fahad Al Zubaidi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 27 | 6.7 | |
11 | Hamed Al-Maghati | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 27 | 18 | 66.67% | 4 | 0 | 56 | 7 |
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 9 | 0 | 59 | 7.9 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 1 | 70 | 7.2 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 78 | 72 | 92.31% | 0 | 3 | 89 | 6 | |
18 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 4 | 3 | 1 | 71 | 54 | 76.06% | 6 | 2 | 95 | 9.1 | |
6 | Alexandru Cretu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 64 | 58 | 90.63% | 2 | 4 | 77 | 5.6 | |
10 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 9 | 6.4 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 10 | 1 | 74 | 6.8 | |
1 | Abdullah Al-Oaisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 30 | 6.3 | |
35 | Mohamed Al Makaazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 1 | 38 | 6.6 | |
11 | Youssef Amyn | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 0 | 47 | 6.9 | |
8 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 108 | 98 | 90.74% | 0 | 3 | 125 | 8.1 | |
80 | Yahya Mahdi Naji | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.5 | |
19 | Saad Al Qahtani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 6 | 0 | 26 | 7 | |
49 | Ali Al Salem | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 3 | 1 | 42 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ