Kết quả trận Al-Orubah vs Al-Taawon, 01h00 ngày 27/05


1.04
0.80
0.94
0.88
2.75
3.30
2.20
1.01
0.83
0.30
2.20
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Orubah vs Al-Taawon


Kiến tạo: Fawaz Awadh Al-Torais


Kiến tạo: Mohammed Mahzari


Kiến tạo: Musa Barrow
Kiến tạo: Mohannad Abu Taha



Ra sân: Fawaz Awadh Al-Torais




Ra sân: Waleed Al-Ahmed
Ra sân: Ibrahim Al-Zubaidi


Ra sân: Hattan Bahebri
Kiến tạo: Omar Al-Somah


Ra sân: Fahad Al-Abdulraziq

Ra sân: Musa Barrow
Ra sân: Mohannad Abu Taha


Bàn thắng
Phạt đền
﷽ 🃏Hỏng phạt đền
꧋ Phản lưới nhà
🌠
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Orubah VS Al-Taawon


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Orubah vs Al-Taawon
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Orubah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Kurt Zouma | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 35 | 7.6 | |
28 | Gaetan Coucke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
13 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
99 | Omar Al-Somah | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 1 | 2 | 40 | 7.3 | |
88 | Osama Al Khalaf | 0 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 5 | 1 | 55 | 6.6 | ||
3 | Ismael Kandouss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 35 | 6.8 | |
27 | Fawaz Awadh Al-Torais | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 27 | 6.6 | |
40 | Mohammed Al-Shanqiti | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.7 | |
14 | Mohannad Abu Taha | Midfielder | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 70% | 4 | 1 | 42 | 7.9 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 1 | 47 | 6.8 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 1 | 40 | 6.5 | |
29 | Fahad Al Zubaidi | Cánh phải | 3 | 3 | 1 | 18 | 18 | 100% | 1 | 1 | 33 | 8.3 | |
91 | Abdulaziz Masnom | Forward | 0 | 0 | 2 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 9 | 6.8 |
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 76 | 74 | 97.37% | 12 | 1 | 98 | 7.9 | |
38 | Roger Martinez | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 32 | 24 | 75% | 0 | 2 | 48 | 9 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 97 | 94 | 96.91% | 0 | 0 | 104 | 7.2 | |
90 | Hattan Bahebri | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 2 | 0 | 50 | 6.9 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 5 | 2 | 2 | 53 | 48 | 90.57% | 1 | 0 | 72 | 7.9 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.9 | |
16 | Renne Alejandro Rivas Alezones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 1 | 43 | 6.3 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 0 | 53 | 6.4 | |
19 | Lucas Chavez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.5 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 4 | 36 | 6.6 | |
13 | Abdulqaddous Attieh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
5 | Mohammed Mahzari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 67 | 61 | 91.04% | 3 | 1 | 89 | 7.2 | |
21 | Fahad Al-Abdulraziq | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 2 | 61 | 7 | |
44 | Abdulmalik Al-Harbi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6 | |
33 | Anas Al Ghamdi | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ